Bản dịch của từ Candlepin trong tiếng Việt
Candlepin
Candlepin (Noun)
Candlepins are used in candlepin bowling at the local community center.
Candlepin được sử dụng trong bowling candlepin tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many people do not enjoy candlepins as much as regular bowling pins.
Nhiều người không thích candlepin bằng các pin bowling thông thường.
Do you prefer candlepins or traditional bowling pins for your games?
Bạn thích candlepin hay pin bowling truyền thống cho các trò chơi của mình?
Candlepins are used in the popular sport of candlepin bowling.
Candlepin được sử dụng trong môn thể thao nổi tiếng bowling candlepin.
Candlepins do not resemble traditional tenpins in shape or size.
Candlepin không giống như tenpin truyền thống về hình dạng hoặc kích thước.
Một cây nến hình trụ nhỏ, thường được sử dụng trong trò chơi bowling bằng nến.
A small cylindrical candle typically used in candlepin bowling.
Candlepins are essential for playing candlepin bowling with friends.
Candlepin là cần thiết để chơi bowling candlepin với bạn bè.
Candlepins are not used in traditional ten-pin bowling games.
Candlepin không được sử dụng trong các trò chơi bowling mười pin truyền thống.
Are candlepins available at the local bowling alley on weekends?
Candlepin có sẵn tại nhà thi đấu bowling địa phương vào cuối tuần không?
Candlepins are used in the popular sport of candlepin bowling.
Candlepin được sử dụng trong môn thể thao bowling candlepin phổ biến.
Candlepins are not as common as tenpins in bowling alleys.
Candlepin không phổ biến như tenpin trong các phòng bowling.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp