Bản dịch của từ Candy bar trong tiếng Việt
Candy bar

Candy bar (Noun)
I bought a candy bar for Sarah's birthday party last week.
Tôi đã mua một thanh kẹo cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
They did not enjoy the candy bar from the vending machine.
Họ không thích thanh kẹo từ máy bán hàng tự động.
Did you see the new candy bar flavors at the store?
Bạn có thấy các hương vị thanh kẹo mới ở cửa hàng không?
I bought a candy bar at the store yesterday.
Hôm qua, tôi đã mua một thanh kẹo ở cửa hàng.
She does not like candy bars with nuts inside.
Cô ấy không thích thanh kẹo có hạt bên trong.
Did you see the new candy bar at the party?
Bạn có thấy thanh kẹo mới tại bữa tiệc không?
“Candy bar” là thuật ngữ chỉ món ăn vặt thường được làm từ một hoặc nhiều loại kẹo, thường có dạng thanh dài và được bọc trong lớp sô cô la hoặc bột bánh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ “chocolate bar” thường được dùng nhiều hơn. Cả hai biến thể đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp