Bản dịch của từ Candy bar trong tiếng Việt

Candy bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candy bar (Noun)

kˈændi bˈɑɹ
kˈændi bˈɑɹ
01

Một thanh sô cô la hoặc món ngọt bao gồm lớp phủ sô cô la xung quanh nhân hoặc bánh quy.

A chocolate bar or sweet treat consisting of a chocolate coating around a filling or biscuit.

Ví dụ

I bought a candy bar for Sarah's birthday party last week.

Tôi đã mua một thanh kẹo cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

They did not enjoy the candy bar from the vending machine.

Họ không thích thanh kẹo từ máy bán hàng tự động.

Did you see the new candy bar flavors at the store?

Bạn có thấy các hương vị thanh kẹo mới ở cửa hàng không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ một món ăn nhẹ có vị ngọt, thường làm từ sôcôla.

A term used to refer to a sweet usually chocolatebased snack.

Ví dụ

I bought a candy bar at the store yesterday.

Hôm qua, tôi đã mua một thanh kẹo ở cửa hàng.

She does not like candy bars with nuts inside.

Cô ấy không thích thanh kẹo có hạt bên trong.

Did you see the new candy bar at the party?

Bạn có thấy thanh kẹo mới tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candy bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candy bar

Không có idiom phù hợp