Bản dịch của từ Cannoning trong tiếng Việt

Cannoning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannoning (Verb)

kˈænənɨŋ
kˈænənɨŋ
01

Di chuyển nhanh chóng và có lực theo một hướng xác định.

Move quickly and with force in a specified direction.

Ví dụ

The children are cannoning down the hill on their sleds.

Những đứa trẻ đang lao xuống đồi trên những chiếc xe trượt tuyết.

They are not cannoning through the crowded park today.

Họ không lao qua công viên đông đúc hôm nay.

Are people cannoning towards the community center for the event?

Có phải mọi người đang lao đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?

Dạng động từ của Cannoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cannon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cannoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cannoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cannons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cannoning

Cannoning (Noun)

kˈænənɨŋ
kˈænənɨŋ
01

Hoạt động di chuyển nhanh và có lực theo một hướng xác định.

The activity of moving quickly and with force in a specified direction.

Ví dụ

Cannoning through the crowd, Sarah reached the stage in minutes.

Sarah đã đến sân khấu chỉ trong vài phút.

They were not cannoning down the street during the peaceful protest.

Họ không lao nhanh xuống đường trong cuộc biểu tình hòa bình.

Is cannoning allowed at the music festival this weekend?

Lao nhanh có được phép tại lễ hội âm nhạc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannoning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.