Bản dịch của từ Canoeing trong tiếng Việt
Canoeing

Canoeing (Noun)
Một môn thể thao dưới nước bao gồm du lịch hoặc đua ca nô hoặc thuyền kayak.
A water sport involving travelling or racing in canoes or kayaks.
Canoeing is a popular water sport among families in the community.
Đua thuyền là một môn thể thao nước phổ biến trong cộng đồng.
Every summer, the local club organizes canoeing trips for teenagers.
Mỗi mùa hè, câu lạc bộ địa phương tổ chức chuyến du thuyền cho thanh thiếu niên.
She won a gold medal in canoeing at the regional championship.
Cô ấy giành huy chương vàng trong môn đua thuyền tại giải vô địch khu vực.
Họ từ
Canoeing là thuật ngữ chỉ hoạt động chèo thuyền bằng tay, thường sử dụng một chiếc thuyền nhỏ gọi là canoe. Hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn thuộc về thể thao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Canoeing có thể được thực hiện trên các khu vực nước tĩnh lặng lẫn chảy xiết, góp phần phát triển sức khỏe và kỹ năng phối hợp.
Từ "canoeing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "canoë", được bắt nguồn từ tiếng Carib "kana:wa", có nghĩa là "chiếc thuyền". Vào giữa thế kỷ 16, các thuyền viên châu Âu đã ghi nhận và sử dụng từ này để chỉ loại thuyền nhỏ dùng để di chuyển trên nước. Ngày nay, "canoeing" không chỉ đơn thuần là hành động chèo thuyền, mà còn trở thành một hoạt động thể thao giải trí phổ biến toàn cầu, kết nối con người với thiên nhiên và thúc đẩy sự phát triển thể chất.
Từ "canoeing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng liên quan đến các chủ đề thể thao và hoạt động ngoài trời. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hoạt động thể thao dưới nước, trong các khóa học thể chất, hoặc các cuộc thi thể thao. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các hoạt động giải trí và thể thao thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp