Bản dịch của từ Canoeing trong tiếng Việt

Canoeing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canoeing (Noun)

kəˈnu.ɪŋ
kəˈnu.ɪŋ
01

Một môn thể thao dưới nước bao gồm du lịch hoặc đua ca nô hoặc thuyền kayak.

A water sport involving travelling or racing in canoes or kayaks.

Ví dụ

Canoeing is a popular water sport among families in the community.

Đua thuyền là một môn thể thao nước phổ biến trong cộng đồng.

Every summer, the local club organizes canoeing trips for teenagers.

Mỗi mùa hè, câu lạc bộ địa phương tổ chức chuyến du thuyền cho thanh thiếu niên.

She won a gold medal in canoeing at the regional championship.

Cô ấy giành huy chương vàng trong môn đua thuyền tại giải vô địch khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canoeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canoeing

Không có idiom phù hợp