Bản dịch của từ Canonical tag trong tiếng Việt

Canonical tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canonical tag (Noun)

kənˈɑnəkəl tˈæɡ
kənˈɑnəkəl tˈæɡ
01

Một phần tử liên kết html được sử dụng để chỉ định phiên bản ưa thích của một trang web.

A html link element that is used to indicate the preferred version of a web page.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp trong seo giúp ngăn ngừa các vấn đề về nội dung trùng lặp bằng cách chỉ định url chuẩn cho một tập hợp các trang.

A method in seo that helps prevent duplicate content issues by specifying the canonical url for a set of pages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong phát triển web để quản lý và chỉ đạo việc lập chỉ mục của công cụ tìm kiếm.

A term used in web development to manage and direct search engine indexing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canonical tag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canonical tag

Không có idiom phù hợp