Bản dịch của từ Canopying trong tiếng Việt
Canopying

Canopying (Verb)
They are canopying the park for the community festival next week.
Họ đang che phủ công viên cho lễ hội cộng đồng tuần tới.
The organizers are not canopying the area due to bad weather forecasts.
Các nhà tổ chức không che phủ khu vực vì dự báo thời tiết xấu.
Are they canopying the school playground for the annual picnic?
Họ có đang che phủ sân chơi trường học cho buổi dã ngoại thường niên không?
Dạng động từ của Canopying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canopy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canopied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canopied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canopies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canopying |
Họ từ
Canopying là một thuật ngữ chỉ hoạt động di chuyển trong không gian giao thoa giữa các tán cây của rừng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mạo hiểm, nơi người tham gia sử dụng dây cáp và thiết bị an toàn để lướt qua các tán cây. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này xuất hiện tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và phổ biến trong cộng đồng người yêu thích thể thao mạo hiểm.
Từ "canopying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canopia" có nghĩa là "mái che" hoặc "vòm". Từ này được hình thành từ "cana", có nghĩa là "sợi" hoặc "vải". Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã dần chuyển từ các cấu trúc che chắn trong kiến trúc sang ý nghĩa bao quát hơn, liên quan đến việc bảo vệ hoặc tạo ra một lớp che phủ. Ngày nay, "canopying" thường đề cập đến việc tạo ra hoặc sử dụng những cấu trúc che phủ trong môi trường tự nhiên hoặc đô thị.
Canopying là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này thường rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hệ sinh thái và các hoạt động ngoài trời như du lịch mạo hiểm. Từ này thường liên quan đến việc di chuyển giữa các tầng cây cối, chủ yếu trong các khu rừng nhiệt đới, nhằm mục đích khám phá tự nhiên hoặc nghiên cứu sinh học.