Bản dịch của từ Canteen trong tiếng Việt
Canteen
Canteen (Noun)
I always carry my canteen during our hiking trips in Colorado.
Tôi luôn mang theo bình nước trong các chuyến đi bộ ở Colorado.
The students did not forget their canteen at the picnic yesterday.
Các học sinh đã không quên bình nước của mình trong buổi picnic hôm qua.
Did you bring your canteen to the outdoor social event last week?
Bạn đã mang bình nước của mình đến sự kiện ngoài trời tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Canteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canteen | Canteens |
Canteen (Noun Countable)
The university canteen serves lunch to over 500 students daily.
Nhà ăn của trường phục vụ bữa trưa cho hơn 500 sinh viên mỗi ngày.
The canteen does not offer vegetarian options for lunch.
Nhà ăn không cung cấp lựa chọn ăn chay cho bữa trưa.
Is the canteen open during the weekends for students?
Nhà ăn có mở cửa vào cuối tuần cho sinh viên không?
Họ từ
Từ "canteen" có nghĩa là nơi cung cấp thực phẩm và đồ uống, thường gặp trong trường học, quân đội hoặc cơ sở công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, "canteen" có thể chỉ đến một bữa ăn nhẹ hay một chiếc bình giữ nước, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu chỉ đến nhà ăn. Sự khác biệt trong cách phát âm không rõ rệt, nhưng việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và địa phương.
Từ "canteen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cantine", có nghĩa là "bếp ăn" hoặc "nơi lưu trữ đồ ăn", bắt nguồn từ từ Latin "cantina", có nghĩa là "nhà kho" hay "phòng chứa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cơ sở cung cấp thức ăn và nước uống cho người lính hoặc học sinh. Ngày nay, "canteen" chỉ các khu vực phục vụ ăn uống trong các tổ chức, gắn liền với khái niệm về tiện nghi ăn uống tập thể.
Từ "canteen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến môi trường học đường hoặc việc cung cấp thực phẩm. Trong phần Nghe, "canteen" có thể được nghe khi thảo luận về bữa ăn hoặc lựa chọn thực đơn. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về hệ thống giáo dục hoặc dinh dưỡng. Từ "canteen" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân đội hoặc các tổ chức lớn, nơi phục vụ bữa ăn tập trung cho nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp