Bản dịch của từ Canton trong tiếng Việt
Canton

Canton (Noun)
The family crest displayed a canton in the upper corner.
Huy hiệu gia đình hiển thị một canton ở góc trên.
The canton on the shield represented the noble lineage of the family.
Canton trên khiên biểu trưng cho dòng họ quý tộc của gia đình.
The heraldic design featured a prominent canton in the corner.
Thiết kế huy hiệu có một canton nổi bật ở góc.
Một phân khu của một quốc gia được thành lập vì mục đích chính trị hoặc hành chính.
A subdivision of a country established for political or administrative purposes.
Hong Kong is a famous canton in China.
Hồng Kông là một khu tự trị nổi tiếng ở Trung Quốc.
The Swiss cantons have varying degrees of autonomy.
Các khu tự trị Thụy Sĩ có mức độ tự trị khác nhau.
Each canton in Switzerland has its own government.
Mỗi khu tự trị ở Thụy Sĩ có chính phủ riêng.
Họ từ
Từ "canton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "khu vực" hoặc "tiểu bang". Trong ngữ cảnh hành chính, "canton" thường dùng để chỉ một đơn vị phân chia lãnh thổ ở Thụy Sĩ hoặc một số quốc gia khác. Sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt về cách sử dụng khái niệm này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng trong bối cảnh chính trị hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "canton" ít được sử dụng hơn và có thể gợi nhớ đến những địa danh cụ thể.
Từ "canton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cantonnement", nghĩa là khu vực hoặc đơn vị quân sự, xuất phát từ tiếng Latin "cantio", có nghĩa là "hát" hoặc "bài hát". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những khu vực được phân chia để quản lý, mà sau này mở rộng để chỉ các khu vực hành chính hoặc địa lý. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh một khái niệm về sự phân chia và tổ chức trong các thực thể xã hội.
Từ "canton" xuất hiện với tần suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề địa lý hoặc quản lý chính quyền. Trong bối cảnh khác, "canton" thường được sử dụng để chỉ các vùng hay lãnh thổ trong một quốc gia, đặc biệt là ở Thụy Sĩ, nơi chia thành các bang gọi là canton. Từ này cũng gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách phân quyền và lịch sử phát triển của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp