Bản dịch của từ Canton trong tiếng Việt
Canton
Noun [U/C]

Canton(Noun)
kˈɑːntən
ˈkæntən
Ví dụ
Ví dụ
03
Thành phố Quảng Châu nổi tiếng với thương mại và ý nghĩa văn hóa, đặc biệt là ở miền Nam Trung Quốc.
The city of Canton known for its commerce and cultural significance particularly in southern China
Ví dụ
