Bản dịch của từ Canton trong tiếng Việt

Canton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canton(Noun)

kˈɑːntən
ˈkæntən
01

Một phương ngữ tiếng Trung được sử dụng ở tỉnh Quảng Đông và tại Hồng Kông cũng như Ma Cao.

A dialect of Chinese spoken in Guangdong province and in Hong Kong and Macau

Ví dụ
02

Một vùng ở miền nam Trung Quốc, nơi tiếng Quảng Đông được sử dụng chủ yếu.

A region in southern China where Cantonese is predominantly spoken

Ví dụ
03

Thành phố Quảng Châu nổi tiếng với thương mại và ý nghĩa văn hóa, đặc biệt là ở miền Nam Trung Quốc.

The city of Canton known for its commerce and cultural significance particularly in southern China

Ví dụ

Họ từ