Bản dịch của từ Canton trong tiếng Việt

Canton

Noun [U/C]

Canton (Noun)

kæntˈɑn
kˈæntn̩
01

Một điện tích vuông nhỏ hơn một phần tư và được đặt ở góc trên (thường là khéo léo hơn) của tấm chắn.

A square charge smaller than a quarter and positioned in the upper (usually dexter) corner of a shield.

Ví dụ

The family crest displayed a canton in the upper corner.

Huy hiệu gia đình hiển thị một canton ở góc trên.

The canton on the shield represented the noble lineage of the family.

Canton trên khiên biểu trưng cho dòng họ quý tộc của gia đình.

The heraldic design featured a prominent canton in the corner.

Thiết kế huy hiệu có một canton nổi bật ở góc.

02

Một phân khu của một quốc gia được thành lập vì mục đích chính trị hoặc hành chính.

A subdivision of a country established for political or administrative purposes.

Ví dụ

Hong Kong is a famous canton in China.

Hồng Kông là một khu tự trị nổi tiếng ở Trung Quốc.

The Swiss cantons have varying degrees of autonomy.

Các khu tự trị Thụy Sĩ có mức độ tự trị khác nhau.

Each canton in Switzerland has its own government.

Mỗi khu tự trị ở Thụy Sĩ có chính phủ riêng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canton

Không có idiom phù hợp