Bản dịch của từ Canton trong tiếng Việt
Canton
Canton (Noun)
The family crest displayed a canton in the upper corner.
Huy hiệu gia đình hiển thị một canton ở góc trên.
The canton on the shield represented the noble lineage of the family.
Canton trên khiên biểu trưng cho dòng họ quý tộc của gia đình.
Một phân khu của một quốc gia được thành lập vì mục đích chính trị hoặc hành chính.
A subdivision of a country established for political or administrative purposes.
Hong Kong is a famous canton in China.
Hồng Kông là một khu tự trị nổi tiếng ở Trung Quốc.
The Swiss cantons have varying degrees of autonomy.
Các khu tự trị Thụy Sĩ có mức độ tự trị khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp