Bản dịch của từ Cantonniere trong tiếng Việt

Cantonniere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantonniere (Noun)

kˈæntənˌaɪn
kˈæntənˌaɪn
01

Một loại cấu trúc hoặc nơi trú ẩn có mái che cho công nhân đường bộ hoặc công nhân, thường nằm bên cạnh một con đường.

A type of covered structure or shelter for road workers or laborers, typically located alongside a road.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tòa nhà hoặc kho nhỏ, thường được tìm thấy ở lối vào của một con đường hoặc lối đi.

A small building or shed, typically found at the entrance to a road or a pathway.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong xây dựng đường sắt chỉ về nơi trú ẩn của người chăm sóc dọc theo các đường ray.

A term used in railway construction referring to a caretaker's shelter along the tracks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cantonniere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantonniere

Không có idiom phù hợp