Bản dịch của từ Capacity load trong tiếng Việt

Capacity load

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capacity load (Noun)

kəpˈæsɪti loʊd
kəpˈæsɪti loʊd
01

Số lượng tối đa mà một cái gì đó có thể chứa.

The maximum amount that something can hold or contain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tải điện tối đa mà một hệ thống có thể xử lý mà không bị quá tải.

The maximum electrical load a system can handle without overloading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sản lượng hoặc năng suất tiềm năng của một cơ sở sản xuất hoặc hệ thống.

The potential output or productivity of a production facility or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capacity load/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capacity load

Không có idiom phù hợp