Bản dịch của từ Capital budgeting trong tiếng Việt
Capital budgeting

Capital budgeting (Noun)
Việc phân bổ nguồn lực để chọn lựa và tài trợ cho các dự án vốn lớn.
The allocation of resources to select and finance large capital projects.
Một phương pháp để đánh giá độ lợi nhuận của một khoản đầu tư hoặc dự án.
A method to evaluate the profitability of an investment or project.
Capital budgeting helps cities decide on new social programs effectively.
Lập ngân sách vốn giúp các thành phố quyết định các chương trình xã hội mới một cách hiệu quả.
Many communities do not use capital budgeting for social projects.
Nhiều cộng đồng không sử dụng lập ngân sách vốn cho các dự án xã hội.
How does capital budgeting impact social investment decisions in local governments?
Lập ngân sách vốn ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư xã hội của chính quyền địa phương?