Bản dịch của từ Capital budgeting trong tiếng Việt

Capital budgeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital budgeting (Noun)

kˈæpətəl bˈʌdʒɨtɨŋ
kˈæpətəl bˈʌdʒɨtɨŋ
01

Quá trình lập kế hoạch và quản lý các khoản đầu tư dài hạn của một công ty.

The process of planning and managing a firm's long-term investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc phân bổ nguồn lực để chọn lựa và tài trợ cho các dự án vốn lớn.

The allocation of resources to select and finance large capital projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để đánh giá độ lợi nhuận của một khoản đầu tư hoặc dự án.

A method to evaluate the profitability of an investment or project.

Ví dụ

Capital budgeting helps cities decide on new social programs effectively.

Lập ngân sách vốn giúp các thành phố quyết định các chương trình xã hội mới một cách hiệu quả.

Many communities do not use capital budgeting for social projects.

Nhiều cộng đồng không sử dụng lập ngân sách vốn cho các dự án xã hội.

How does capital budgeting impact social investment decisions in local governments?

Lập ngân sách vốn ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư xã hội của chính quyền địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital budgeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital budgeting

Không có idiom phù hợp