Bản dịch của từ Capital gains tax trong tiếng Việt
Capital gains tax
Noun [U/C]
Capital gains tax (Noun)
01
Thuế đánh vào lợi nhuận từ việc bán tài sản hoặc đầu tư.
A tax levied on profit from the sale of property or an investment.
Ví dụ
The capital gains tax increased for homeowners in California last year.
Thuế lãi vốn đã tăng cho chủ nhà ở California năm ngoái.
Many people do not understand capital gains tax implications on investments.
Nhiều người không hiểu tác động của thuế lãi vốn lên đầu tư.
What is the capital gains tax rate for selling stocks in 2023?
Tỷ lệ thuế lãi vốn khi bán cổ phiếu năm 2023 là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capital gains tax
Không có idiom phù hợp