Bản dịch của từ Capital gains tax trong tiếng Việt
Capital gains tax

Capital gains tax (Noun)
Thuế đánh vào lợi nhuận từ việc bán tài sản hoặc đầu tư.
A tax levied on profit from the sale of property or an investment.
The capital gains tax increased for homeowners in California last year.
Thuế lãi vốn đã tăng cho chủ nhà ở California năm ngoái.
Many people do not understand capital gains tax implications on investments.
Nhiều người không hiểu tác động của thuế lãi vốn lên đầu tư.
What is the capital gains tax rate for selling stocks in 2023?
Tỷ lệ thuế lãi vốn khi bán cổ phiếu năm 2023 là bao nhiêu?
Thuế lãi vốn (capital gains tax) là loại thuế đánh vào lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản, như cổ phiếu hoặc bất động sản, với giá cao hơn giá mua ban đầu. Về mặt ngữ nghĩa, "capital gains" chỉ lợi nhuận từ đầu tư, trong khi "tax" chỉ khoản thuế đánh vào lợi nhuận đó. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về tỷ lệ thuế và quy định áp dụng trong từng quốc gia. Trong tiếng Anh, cách phát âm và ứng dụng có thể thay đổi nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuế lợi nhuận vốn (capital gains tax) xuất phát từ tiếng Latin "capitale", nghĩa là "tài sản". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính vào thế kỷ 19, khi các chính phủ bắt đầu đánh thuế trên lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản. Sự kết hợp giữa "capital" và "gains" nhấn mạnh việc thuế này áp dụng cho những lợi tức phát sinh từ đầu tư và tài sản, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế thị trường hiện đại.
Thuế lãi vốn (capital gains tax) là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, đặc biệt ở các tình huống liên quan đến giao dịch chứng khoán hoặc bất động sản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) khi thảo luận về vấn đề tài chính, chính sách thuế hoặc các yếu tố kinh tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng thường xuyên trong các bài viết khảo cứu, phân tích tài chính và trong các cuộc hội thảo về kinh tế.