Bản dịch của từ Capital issue trong tiếng Việt
Capital issue
Noun [U/C]

Capital issue (Noun)
kˈæpətəl ˈɪʃu
kˈæpətəl ˈɪʃu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vấn đề quan trọng liên quan đến số vốn có sẵn cho một doanh nghiệp.
An important matter concerning the amount of capital available to a business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình tạo ra vốn hoặc tài chính cho một dự án kinh doanh.
The process of generating funds or financing for a business venture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capital issue
Không có idiom phù hợp