Bản dịch của từ Capital offense trong tiếng Việt

Capital offense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital offense (Noun)

kˈæpətəl əfˈɛns
kˈæpətəl əfˈɛns
01

Tội ác bị xử án tử hình.

A crime punishable by death.

Ví dụ

Murder is considered a capital offense in many countries worldwide.

Giết người được coi là tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Robbery is not a capital offense in the United States.

Cướp bóc không phải là tội ác nghiêm trọng ở Hoa Kỳ.

Is treason a capital offense in your country?

Phản quốc có phải là tội ác nghiêm trọng ở đất nước bạn không?

02

Tại một số khu vực pháp lý, một tội phạm nghiêm trọng thường bao gồm các hình phạt nặng nề, bao gồm cả việc giam giữ.

In some jurisdictions, a serious crime that typically involves severe penalties, including imprisonment.

Ví dụ

Murder is considered a capital offense in many states across America.

Giết người được coi là tội ác nghiêm trọng ở nhiều bang tại Mỹ.

Robbery is not a capital offense in most jurisdictions.

Cướp không phải là tội ác nghiêm trọng ở hầu hết các khu vực pháp lý.

Is treason classified as a capital offense in your country?

Tội phản quốc có được phân loại là tội ác nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?

03

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến loại tội phạm nghiêm trọng nhất, thường liên quan đến bạo lực hoặc tổn hại nghiêm trọng.

A legal term referring to the most serious type of crime, often involving violence or significant harm.

Ví dụ

Murder is considered a capital offense in many countries around the world.

Giết người được coi là tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Robbery is not a capital offense in most states in the USA.

Cướp không phải là tội ác nghiêm trọng ở hầu hết các bang Mỹ.

Is human trafficking classified as a capital offense in your country?

Buôn bán người có được phân loại là tội ác nghiêm trọng ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital offense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital offense

Không có idiom phù hợp