Bản dịch của từ Capital punishment trong tiếng Việt

Capital punishment

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital punishment (Noun)

kˈæpətəl pˈʌnɨʃmənt
kˈæpətəl pˈʌnɨʃmənt
01

Việc giết người được ủy quyền hợp pháp như một hình phạt cho một tội ác.

The legally authorized killing of someone as punishment for a crime.

Ví dụ

Many countries have abolished capital punishment due to human rights concerns.

Nhiều quốc gia đã bãi bỏ hình phạt tù chung thân do lo ngại về quyền con người.

The debate on capital punishment continues to divide public opinion globally.

Cuộc tranh luận về hình phạt tù chung thân vẫn chia rẽ ý kiến công chúng trên toàn cầu.

Advocates argue that capital punishment does not deter crime effectively.

Các nhà bảo vệ lập luận rằng hình phạt tù chung thân không ngăn chặn tội phạm hiệu quả.

Dạng danh từ của Capital punishment (Noun)

SingularPlural

Capital punishment

Capital punishments

Capital punishment (Phrase)

kˈæpətəl pˈʌnɨʃmənt
kˈæpətəl pˈʌnɨʃmənt
01

Án tử hình.

Capital punishment.

Ví dụ

Many countries debate the ethics of capital punishment.

Nhiều quốc gia tranh luận về đạo đức của hình phạt tử hình.

Some people support capital punishment for serious crimes.

Một số người ủng hộ hình phạt tử hình cho các tội phạm nghiêm trọng.

The use of capital punishment varies greatly across different cultures.

Việc sử dụng hình phạt tử hình thay đổi rất nhiều giữa các văn hóa khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital punishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital punishment

Không có idiom phù hợp