Bản dịch của từ Capital receipt trong tiếng Việt
Capital receipt
Noun [U/C]

Capital receipt (Noun)
kˈæpətəl ɹɨsˈit
kˈæpətəl ɹɨsˈit
01
Biên nhận cho một số vốn đã nhận, thường liên quan đến việc tài trợ cho một doanh nghiệp hoặc đầu tư.
A receipt for an amount of capital received, typically related to the financing of a business or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tài liệu chứng minh luồng vốn vào một thực thể hoặc đầu tư.
Documentation evidencing the inflow of capital to an entity or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hồ sơ tài chính chỉ ra biên nhận vốn từ các nguồn như vay mượn hoặc đầu tư.
A financial record indicating a receipt of capital from sources like loans or investments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capital receipt
Không có idiom phù hợp