Bản dịch của từ Capital structure trong tiếng Việt

Capital structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital structure (Noun)

kˈæpɪtl stɹˈʌktʃəɹ
kˈæpɪtl stɹˈʌktʃəɹ
01

Sự kết hợp giữa nợ dài hạn của một công ty, nợ ngắn hạn cụ thể, cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi mà tạo thành việc tài trợ cho các hoạt động và tăng trưởng tổng thể.

The mix of a company's long-term debt, specific short-term debt, common equity, and preferred equity that constitutes its financing of overall operations and growth.

Ví dụ

Many companies adjust their capital structure to improve financial stability.

Nhiều công ty điều chỉnh cấu trúc vốn để cải thiện sự ổn định tài chính.

A poor capital structure can lead to financial difficulties for businesses.

Cấu trúc vốn kém có thể dẫn đến khó khăn tài chính cho doanh nghiệp.

What is the ideal capital structure for a social enterprise?

Cấu trúc vốn lý tưởng cho một doanh nghiệp xã hội là gì?

02

Cách thức mà một tập đoàn tài trợ cho các hoạt động và tăng trưởng tổng thể của mình bằng cách sử dụng các nguồn quỹ khác nhau.

The way in which a corporation finances its overall operations and growth using different sources of funds.

Ví dụ

The capital structure of Apple Inc. includes equity and debt financing.

Cơ cấu vốn của Apple Inc. bao gồm tài trợ từ vốn cổ phần và nợ.

Many companies do not understand their capital structure well.

Nhiều công ty không hiểu rõ về cơ cấu vốn của họ.

What factors influence the capital structure of social enterprises?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các doanh nghiệp xã hội?

03

Tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho tài sản của một công ty.

The proportion of debt and equity used to finance a firm's assets.

Ví dụ

The capital structure of Facebook includes significant equity funding from investors.

Cấu trúc vốn của Facebook bao gồm nguồn vốn chủ sở hữu lớn từ nhà đầu tư.

The capital structure of many startups is not only debt-driven.

Cấu trúc vốn của nhiều công ty khởi nghiệp không chỉ dựa vào nợ.

What is the capital structure of Tesla in 2023?

Cấu trúc vốn của Tesla vào năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital structure

Không có idiom phù hợp