Bản dịch của từ Capital work in progress trong tiếng Việt

Capital work in progress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital work in progress(Noun)

kˈæpətəl wɝˈk ɨn pɹˈɑɡɹˌɛs
kˈæpətəl wɝˈk ɨn pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Một thuật ngữ kế toán đề cập đến chi phí phát sinh cho việc cải thiện các tòa nhà hoặc máy móc chưa hoàn thành hoặc đưa vào sử dụng.

An accounting term that refers to costs incurred for improvements made to buildings or machinery that have not been completed or put into service.

Ví dụ
02

Tổng số tiền đầu tư vào tài sản đang được xây dựng hoặc phát triển nhưng chưa hoàn thành.

The total amount of funds invested in assets that are being constructed or developed but are not yet completed.

Ví dụ
03

Một dự án hoặc nỗ lực đang diễn ra và chưa hoàn thành, đặc biệt liên quan đến chi tiêu vốn.

A project or endeavor that is ongoing and has not yet reached completion, especially concerning capital expenditures.

Ví dụ