Bản dịch của từ Capital work in progress trong tiếng Việt
Capital work in progress
Noun [U/C]

Capital work in progress(Noun)
kˈæpətəl wɝˈk ɨn pɹˈɑɡɹˌɛs
kˈæpətəl wɝˈk ɨn pɹˈɑɡɹˌɛs
Ví dụ
Ví dụ
03
Một dự án hoặc nỗ lực đang diễn ra và chưa hoàn thành, đặc biệt liên quan đến chi tiêu vốn.
A project or endeavor that is ongoing and has not yet reached completion, especially concerning capital expenditures.
Ví dụ
