Bản dịch của từ Capitalisation trong tiếng Việt
Capitalisation

Capitalisation (Verb)
Viết hoa cái gì đó hoặc đặt nó bằng chữ in hoa.
To capitalize something or put it in uppercase letters.
Many people believe capitalisation is important for social media posts.
Nhiều người tin rằng việc viết hoa rất quan trọng cho bài viết trên mạng xã hội.
They do not understand why capitalisation matters in social discussions.
Họ không hiểu tại sao việc viết hoa lại quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is capitalisation necessary for effective communication in social contexts?
Việc viết hoa có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội không?
Capitalisation (Noun)
Capitalisation is important in social media posts for clarity and professionalism.
Việc viết hoa rất quan trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Many students do not understand the rules of capitalisation in English.
Nhiều sinh viên không hiểu quy tắc viết hoa trong tiếng Anh.
Is capitalisation necessary for names in social research papers?
Việc viết hoa có cần thiết cho tên trong các bài nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Chữ "capitalisation" trong tiếng Anh đề cập đến việc sử dụng chữ cái in hoa trong văn bản, đặc biệt là ở đầu câu hoặc trong tên riêng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "capitalization". Sự khác biệt trong phát âm giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở âm tiết thứ nhất, với "capitalisation" thường có âm "s" trong Anh và "z" trong Mỹ. Vai trò của việc viết hoa là rất quan trọng trong ngữ pháp và cú pháp để xác định các thành phần trong câu.
Từ "capitalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitale", có nghĩa là "những thứ thuộc về đầu" (caput), chỉ ra sự quan trọng và ưu thế trong các vấn đề tài chính. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển từ việc phân bổ vốn cho các dự án tới việc đánh giá giá trị tài sản. Ngày nay, "capitalisation" được sử dụng để chỉ việc tính toán tổng giá trị vốn hóa của một doanh nghiệp, phản ánh vai trò thiết yếu của vốn trong kinh tế.
Từ "capitalisation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và phần nói (Speaking), nơi mà thái độ đối với vốn và đầu tư thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến quy trình tạo ra và quản lý vốn. Ngoài ra, "capitalisation" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và kế toán, liên quan đến việc ghi nhận tài sản và nguồn vốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp