Bản dịch của từ Capitalist class trong tiếng Việt

Capitalist class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalist class (Noun)

kˈæpətəlɨst klˈæs
kˈæpətəlɨst klˈæs
01

Một giai cấp xã hội bao gồm những người sở hữu vốn, đặc biệt trong một hệ thống kinh tế tư bản.

A social class made up of people who own capital, particularly in a capitalist economic system.

Ví dụ

The capitalist class influences government policies in many countries, like the USA.

Giai cấp tư sản ảnh hưởng đến chính sách chính phủ ở nhiều quốc gia, như Hoa Kỳ.

The capitalist class does not represent the interests of the working class.

Giai cấp tư sản không đại diện cho lợi ích của giai cấp lao động.

Does the capitalist class control the economy in your country?

Giai cấp tư sản có kiểm soát nền kinh tế ở quốc gia của bạn không?

02

Các cá nhân hoặc nhóm tham gia vào việc thành lập và duy trì chủ nghĩa tư bản thông qua các hoạt động và đầu tư kinh tế của họ.

Individuals or groups that are engaged in the establishment and maintenance of capitalism through their economic activities and investments.

Ví dụ

The capitalist class influences many social policies in the United States.

Giai cấp tư sản ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

The capitalist class does not support workers' rights in many countries.

Giai cấp tư sản không ủng hộ quyền lợi của công nhân ở nhiều quốc gia.

Does the capitalist class prioritize profit over social welfare?

Giai cấp tư sản có ưu tiên lợi nhuận hơn phúc lợi xã hội không?

03

Nhóm kinh tế xã hội được đặc trưng bởi tài nguyên tài chính và khả năng đầu tư vào doanh nghiệp và bất động sản.

The socioeconomic group characterized by their financial resources and ability to invest in businesses and properties.

Ví dụ

The capitalist class owns most of the businesses in the city.

Giai cấp tư sản sở hữu hầu hết các doanh nghiệp trong thành phố.

The capitalist class does not support workers' rights effectively.

Giai cấp tư sản không hỗ trợ quyền lợi của công nhân một cách hiệu quả.

Does the capitalist class influence social policies in the United States?

Giai cấp tư sản có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitalist class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitalist class

Không có idiom phù hợp