Bản dịch của từ Capitalist class trong tiếng Việt

Capitalist class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalist class(Noun)

kˈæpətəlɨst klˈæs
kˈæpətəlɨst klˈæs
01

Một giai cấp xã hội bao gồm những người sở hữu vốn, đặc biệt trong một hệ thống kinh tế tư bản.

A social class made up of people who own capital, particularly in a capitalist economic system.

Ví dụ
02

Các cá nhân hoặc nhóm tham gia vào việc thành lập và duy trì chủ nghĩa tư bản thông qua các hoạt động và đầu tư kinh tế của họ.

Individuals or groups that are engaged in the establishment and maintenance of capitalism through their economic activities and investments.

Ví dụ
03

Nhóm kinh tế xã hội được đặc trưng bởi tài nguyên tài chính và khả năng đầu tư vào doanh nghiệp và bất động sản.

The socioeconomic group characterized by their financial resources and ability to invest in businesses and properties.

Ví dụ