Bản dịch của từ Capitalist country trong tiếng Việt

Capitalist country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalist country (Noun)

kˈæpətəlɨst kˈʌntɹi
kˈæpətəlɨst kˈʌntɹi
01

Một quốc gia mà hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và thị trường tự do.

A country in which the economic system is based on private ownership and the free market.

Ví dụ

The United States is a leading capitalist country with a strong economy.

Hoa Kỳ là một quốc gia tư bản hàng đầu với nền kinh tế mạnh.

Vietnam is not fully a capitalist country, despite its market reforms.

Việt Nam không hoàn toàn là một quốc gia tư bản, mặc dù có cải cách thị trường.

Is China considered a capitalist country in today's global economy?

Trung Quốc có được coi là một quốc gia tư bản trong nền kinh tế toàn cầu hôm nay không?

02

Một quốc gia được đặc trưng bởi sự chiếm ưu thế của các thực tiễn và thể chế tư bản.

A nation characterized by the predominance of capitalist practices and institutions.

Ví dụ

The United States is a prominent capitalist country with a strong economy.

Hoa Kỳ là một quốc gia tư bản nổi bật với nền kinh tế mạnh.

Vietnam is not considered a purely capitalist country due to socialism.

Việt Nam không được coi là một quốc gia tư bản thuần túy do chủ nghĩa xã hội.

Is Canada a successful capitalist country in terms of social welfare?

Canada có phải là một quốc gia tư bản thành công về phúc lợi xã hội không?

03

Một cấu trúc chính trị và kinh tế nhấn mạnh việc tích lũy vốn và thị trường cạnh tranh.

A political and economic structure that emphasizes capital accumulation and competitive markets.

Ví dụ

The United States is a prominent capitalist country with many opportunities.

Hoa Kỳ là một quốc gia tư bản nổi bật với nhiều cơ hội.

Vietnam is not a fully capitalist country; it has socialist elements.

Việt Nam không phải là một quốc gia tư bản hoàn toàn; nó có yếu tố xã hội chủ nghĩa.

Is China considered a capitalist country in today's economy?

Trung Quốc có được coi là một quốc gia tư bản trong nền kinh tế hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitalist country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitalist country

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.