Bản dịch của từ Capitalize on trong tiếng Việt
Capitalize on

Capitalize on (Phrase)
Many companies capitalize on social media for marketing their products.
Nhiều công ty tận dụng mạng xã hội để tiếp thị sản phẩm.
They do not capitalize on opportunities to engage with local communities.
Họ không tận dụng cơ hội để tương tác với cộng đồng địa phương.
How can non-profits capitalize on social trends for fundraising?
Các tổ chức phi lợi nhuận có thể tận dụng xu hướng xã hội để gây quỹ như thế nào?
Cụm động từ "capitalize on" có nghĩa là tận dụng hoặc khai thác một cơ hội, tình huống hoặc lợi thế nào đó để đạt được lợi ích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ điệu của mỗi vùng. "Capitalize on" thường phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và marketing, được dùng để chỉ việc khai thác tiềm năng hoặc lợi ích nhằm đạt được thành công.
Cụm từ "capitalize on" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "capitalis", có nghĩa là "chính" hoặc "có liên quan đến vốn". Trong bối cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ việc tận dụng cơ hội hoặc tài nguyên nhằm đạt được lợi ích tối đa. Từ thế kỷ 19, cụm này đã được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh và kinh tế, phản ánh ý tưởng về việc sử dụng các yếu tố sẵn có để gia tăng giá trị và thành công.
Cụm từ "capitalize on" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về cách tận dụng cơ hội, tài nguyên hoặc tình huống để đạt được lợi ích tối đa. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và marketing, nơi người ta thường nói về việc khai thác tiềm năng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy khả năng nắm bắt cơ hội và phát triển chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



