Bản dịch của từ Capitalizing trong tiếng Việt

Capitalizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalizing(Verb)

kˈæpɪtəlaɪzɪŋ
kˈæpɪtəlaɪzɪŋ
01

Viết hoặc in hoa.

To write or print in capital letters

Ví dụ
02

Viết hoa một chữ cái hoặc một từ, hoặc chữ cái đầu tiên của một câu.

To capitalize a letter or word or the first letter of a sentence

Ví dụ
03

Làm cho một cái gì đó có ý nghĩa hoặc đáng chú ý hơn.

To make something more significant or noteworthy

Ví dụ

Capitalizing(Noun)

01

Một số tiền được sử dụng để tạo ra thu nhập.

An amount of money used to generate income

Ví dụ
02

Quá trình quảng bá hoặc nâng cao giá trị của một cái gì đó.

The process of promoting or enhancing something

Ví dụ
03

Hành động viết chữ in hoa.

The act of writing in capital letters

Ví dụ

Họ từ