Bản dịch của từ Capitalizing trong tiếng Việt
Capitalizing
Verb Noun [U/C]

Capitalizing(Verb)
kˈæpɪtəlaɪzɪŋ
kˈæpɪtəlaɪzɪŋ
Ví dụ
03
Làm cho một cái gì đó có ý nghĩa hoặc đáng chú ý hơn.
To make something more significant or noteworthy
Ví dụ
Capitalizing

Làm cho một cái gì đó có ý nghĩa hoặc đáng chú ý hơn.
To make something more significant or noteworthy