Bản dịch của từ Capitate trong tiếng Việt
Capitate

Capitate (Adjective)
The capitate gathering marked the end of the charity event.
Buổi tụ hội capitate đánh dấu sự kết thúc của sự kiện từ thiện.
She wore a capitate crown at the royal gala.
Cô ấy đeo một vương miện capitate tại buổi tiệc hoàng gia.
The capitate summit brought together leaders from different nations.
Hội nghị cấp cao capitate đã tụ họp các nhà lãnh đạo từ các quốc gia khác nhau.
Capitate (Noun)
Xương cổ tay lớn nhất, nằm ở gốc lòng bàn tay và khớp với xương bàn tay thứ ba.
The largest of the carpal bones, situated at the base of the palm of the hand and articulating with the third metacarpal.
The capitate bone is crucial for wrist movement.
Xương capitate quan trọng cho việc di chuyển cổ tay.
Injuries to the capitate can affect hand functionality significantly.
Chấn thương xương capitate có thể ảnh hưởng đến chức năng tay một cách đáng kể.
The capitate articulates with the third metacarpal bone.
Xương capitate nối với xương bàn tay thứ ba.
Họ từ
Từ "capitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitat", mang nghĩa là "có hình dạng giống như đầu". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường chỉ các cấu trúc có hình dạng đầu hoặc như cái đầu, ví dụ như hoa có hình dù hay các xương khớp. Nhìn chung, "capitate" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên biệt, cách sử dụng có thể khác nhau.
Từ "capitate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "capitatus", có nghĩa là "có đầu" hoặc "hình đầu". Từ này là sự kết hợp của "caput", nghĩa là "đầu". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống như đầu, như là đầu của một xương hoặc một loại hoa. Sự chuyển tiếp từ ngữ nghĩa chỉ hình dạng sang sự mô tả cụ thể trong các lĩnh vực khoa học đã củng cố việc sử dụng từ này trong thuật ngữ chuyên ngành ngày nay.
Từ "capitate" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài đọc, viết, nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, mô tả một loại cấu trúc hình đầu hay các đặc điểm của xương cổ tay. Trong những tình huống chuyên môn, "capitate" liên quan đến nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực y học và sinh vật học, nhằm miêu tả cấu trúc giải phẫu của động vật và thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



