Bản dịch của từ Capitulate trong tiếng Việt
Capitulate
Capitulate (Verb)
She decided to capitulate and accept the terms of the agreement.
Cô ấy quyết định đầu hàng và chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận.
He never capitulates easily, always standing his ground in debates.
Anh ấy không bao giờ đầu hàng dễ dàng, luôn giữ vững lập trường trong các cuộc tranh luận.
Did the company capitulate to the demands of the workers' union?
Liệu công ty đã đầu hàng trước các yêu cầu của công đoàn công nhân?
Dạng động từ của Capitulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capitulating |
Họ từ
Từ "capitulate" có nghĩa là đầu hàng hoặc thỏa thuận rút lui, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thương lượng. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "capitulat-", có nghĩa là "đưa ra điều kiện". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, "capitulate" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm cuối. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc phân tích chính trị.
Từ "capitulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitulat-", phân từ quá khứ của "capitulari", nghĩa là "thỏa thuận". Chữ "capitulus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "trong một phần" hoặc "ngày", liên quan đến việc quân lính chấp nhận điều khoản trong văn bản. Từ thế kỷ 16, "capitulate" được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc đầu hàng hoặc đồng ý theo điều khoản, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện đại của việc nhượng bộ hoặc chấp nhận một điều kiện bất lợi.
Từ "capitulate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc mối quan hệ chính trị, thể hiện sự đầu hàng hay nhượng bộ trước áp lực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết khi thảo luận về lịch sử hoặc xung đột chính trị. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó ở các phần Nghe và Nói là thấp, do ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngôn ngữ học thuật, "capitulate" thường được sử dụng khi phân tích các tình huống tranh chấp hoặc đầu hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp