Bản dịch của từ Capo trong tiếng Việt
Capo

Capo (Noun)
The guitarist used a capo to play in a higher key.
Người chơi guitar đã sử dụng một cái capo để chơi ở nốt cao hơn.
She adjusted the capo on her guitar for a better sound.
Cô ấy điều chỉnh cái capo trên cây guitar của mình để có âm thanh tốt hơn.
The music band always carries a capo for different performances.
Ban nhạc luôn mang theo một cái capo cho các buổi biểu diễn khác nhau.
The capo controlled the operations of the Mafia syndicate.
Người đứng đầu kiểm soát hoạt động của băng đảng Mafia.
The capo assigned tasks to his loyal henchmen in secrecy.
Người đứng đầu phân công nhiệm vụ cho tay chân trung thành một cách bí mật.
The capo's power extended over multiple territories within the criminal organization.
Quyền lực của người đứng đầu mở rộng qua nhiều lãnh thổ trong tổ chức tội phạm.
Từ "capo" trong âm nhạc thường chỉ một thiết bị kéo căng dây đàn, giúp nhạc công thay đổi cao độ âm thanh mà không cần phải thay đổi hình thức bấm dây. Từ này xuất phát từ tiếng Ý "capotasto", nghĩa là "đầu trên của dây". Trong văn cảnh âm nhạc folk và blues, capo được sử dụng phổ biến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong từng ván bài nhạc.
Từ "capo" xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "trưởng". Nguồn gốc của từ này liên quan đến từ Latinh "caput", có nghĩa là "đầu", chỉ vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực. Trong bối cảnh âm nhạc, "capo" được sử dụng để chỉ một dụng cụ giúp thay đổi cao độ của đàn guitar, kết nối với ý nghĩa quyền lực trong việc điều khiển âm thanh. Sự chuyển đổi này minh họa cho sự phát triển từ nghĩa gốc về lãnh đạo sang vai trò điều khiển trong nghệ thuật âm nhạc.
Từ "capo" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên môn trong âm nhạc, chỉ dụng cụ dùng để thay đổi tông của nhạc cụ dây. Trong bối cảnh âm nhạc, "capo" được sử dụng phổ biến khi bàn về kỹ thuật chơi guitar hoặc các nhạc cụ tương tự. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp