Bản dịch của từ Capo trong tiếng Việt

Capo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capo (Noun)

kˈɑpoʊ
kˈeipoʊ
01

Một chiếc kẹp được gắn chặt trên tất cả các dây của một nhạc cụ có phím đàn để tăng mức độ điều chỉnh của chúng lên một mức đã chọn.

A clamp fastened across all the strings of a fretted musical instrument to raise their tuning by a chosen amount.

Ví dụ

The guitarist used a capo to play in a higher key.

Người chơi guitar đã sử dụng một cái capo để chơi ở nốt cao hơn.

She adjusted the capo on her guitar for a better sound.

Cô ấy điều chỉnh cái capo trên cây guitar của mình để có âm thanh tốt hơn.

The music band always carries a capo for different performances.

Ban nhạc luôn mang theo một cái capo cho các buổi biểu diễn khác nhau.

02

Người đứng đầu một tổ chức tội phạm, đặc biệt là mafia, hoặc một nhánh của tổ chức đó.

The head of a crime syndicate, especially the mafia, or a branch of one.

Ví dụ

The capo controlled the operations of the Mafia syndicate.

Người đứng đầu kiểm soát hoạt động của băng đảng Mafia.

The capo assigned tasks to his loyal henchmen in secrecy.

Người đứng đầu phân công nhiệm vụ cho tay chân trung thành một cách bí mật.

The capo's power extended over multiple territories within the criminal organization.

Quyền lực của người đứng đầu mở rộng qua nhiều lãnh thổ trong tổ chức tội phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.