Bản dịch của từ Capricorn trong tiếng Việt

Capricorn

Noun [U/C] Idiom Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capricorn (Noun)

kˈæpɹəkɔɹn
kˈæpɹəkɑɹn
01

Cung thứ mười của cung hoàng đạo mà mặt trời đi vào ngày đông chí (khoảng ngày 22 tháng 12)

The tenth sign of the zodiac which the sun enters at the winter solstice about december 22.

Ví dụ

Capricorn individuals often value hard work and ambition in their careers.

Những người thuộc cung Ma Kết thường coi trọng sự chăm chỉ và tham vọng trong sự nghiệp.

Not every Capricorn is focused solely on their professional life.

Không phải Ma Kết nào cũng chỉ tập trung vào cuộc sống nghề nghiệp của họ.

Is Capricorn your zodiac sign in the social group you belong to?

Cung Ma Kết có phải là cung hoàng đạo của bạn trong nhóm xã hội không?

02

Một chòm sao hoàng đạo nhiệt đới giữa nhân mã và bảo bình.

A tropical zodiacal constellation between sagittarius and aquarius.

Ví dụ

Capricorn is a zodiac sign celebrated in many social events.

Ma Kết là một cung hoàng đạo được kỷ niệm trong nhiều sự kiện xã hội.

Not everyone believes in Capricorn's influence on personality traits.

Không phải ai cũng tin vào ảnh hưởng của Ma Kết đối với tính cách.

Is Capricorn the most popular zodiac sign among young people?

Ma Kết có phải là cung hoàng đạo phổ biến nhất trong giới trẻ không?

03

Cung hoàng đạo (♑) tượng trưng bởi con dê.

A sign of the zodiac ♑ represented by a goat.

Ví dụ

Many people believe Capricorn is a hardworking zodiac sign.

Nhiều người tin rằng Capricorn là một cung hoàng đạo chăm chỉ.

Not everyone identifies with the traits of a Capricorn.

Không phải ai cũng nhận diện với những đặc điểm của Capricorn.

Is Capricorn your zodiac sign in astrology?

Liệu Capricorn có phải là cung hoàng đạo của bạn trong chiêm tinh không?

04

Người sinh ra dưới cung ma kết (từ 22 tháng 12 đến 19 tháng 1).

A person born under the sign of capricorn between december 22 and january 19.

Ví dụ

Maria is a Capricorn, born on January 5, 1995.

Maria là một người Ma Kết, sinh ngày 5 tháng 1 năm 1995.

John is not a Capricorn; he was born in February.

John không phải là một người Ma Kết; anh ấy sinh vào tháng Hai.

Is Sarah a Capricorn if her birthday is January 15?

Sarah có phải là một người Ma Kết nếu sinh ngày 15 tháng 1 không?

05

Cung hoàng đạo thứ mười, tượng trưng là con dê.

The tenth sign of the zodiac symbolized by the goat.

Ví dụ

Capricorn is known for being ambitious and disciplined in social settings.

Capricorn được biết đến với sự tham vọng và kỷ luật trong các tình huống xã hội.

Not every Capricorn is outgoing at social events like parties.

Không phải mọi Capricorn đều hướng ngoại tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Is Capricorn your zodiac sign when you attend social gatherings?

Capricorn có phải là cung hoàng đạo của bạn khi tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?

06

Trong chiêm tinh học, ma kết gắn liền với những đặc điểm như kỷ luật và trách nhiệm.

In astrology capricorn is associated with traits such as discipline and responsibility.

Ví dụ

Many people believe Capricorn shows strong discipline in their careers.

Nhiều người tin rằng Capricorn thể hiện sự kỷ luật mạnh mẽ trong sự nghiệp.

Not all Capricorns are responsible; some can be quite relaxed.

Không phải tất cả Capricorns đều có trách nhiệm; một số có thể khá thoải mái.

Is Capricorn the most disciplined sign in astrology?

Liệu Capricorn có phải là cung hoàng đạo kỷ luật nhất không?

07

Cung hoàng đạo thứ mười, gắn liền với con dê và bao gồm những người sinh từ 22 tháng 12 đến 19 tháng 1.

The tenth sign of the zodiac associated with the goat and covering those born between december 22 and january 19.

Ví dụ

Capricorn is known for being hardworking and ambitious in social settings.

Ma Kết được biết đến là người chăm chỉ và tham vọng trong các tình huống xã hội.

Many people do not believe in Capricorn's traits influencing their behavior.

Nhiều người không tin rằng đặc điểm của Ma Kết ảnh hưởng đến hành vi của họ.

Is Capricorn the best zodiac sign for social interactions and networking?

Ma Kết có phải là cung hoàng đạo tốt nhất cho các tương tác xã hội không?

08

Một người sinh ra dưới cung này.

A person born under this sign.

Ví dụ

My friend Sarah is a Capricorn born on January 5.

Bạn tôi Sarah là một người thuộc cung Ma Kết sinh ngày 5 tháng 1.

Tom is not a Capricorn; he was born in March.

Tom không phải là người thuộc cung Ma Kết; anh ấy sinh vào tháng Ba.

Is Lisa a Capricorn if her birthday is December 22?

Lisa có phải là người thuộc cung Ma Kết nếu sinh ngày 22 tháng 12 không?

09

Chòm sao nằm ở nam bán cầu, tượng trưng bởi con dê.

A constellation situated in the southern hemisphere represented by a goat.

Ví dụ

Capricorn is a zodiac sign for people born in December.

Capricorn là một cung hoàng đạo cho những người sinh vào tháng Mười Hai.

Many people do not believe in Capricorn's influence on personality.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của Capricorn đến tính cách.

Is Capricorn the most popular sign among social media influencers?

Liệu Capricorn có phải là cung hoàng đạo phổ biến nhất trong giới người nổi tiếng không?

10

Một người sinh ra dưới cung ma kết (khoảng từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1).

A person born under the sign of capricorn approximately december 22 to january 19.

Ví dụ

Capricorn is known for being ambitious and hardworking.

Ma Kết được biết đến vì tham vọng và siêng năng.

She is not a Capricorn, but a Sagittarius born in December.

Cô ấy không phải là Ma Kết, mà là Nhân Mã sinh vào tháng Mười Hai.

Is your best friend a Capricorn like you?

Bạn thân nhất của bạn có phải là Ma Kết giống bạn không?

11

Cung hoàng đạo thứ mười, được biểu tượng bằng con dê.

The tenth astrological sign in the zodiac represented by the goat.

Ví dụ

Capricorn is known for being ambitious and disciplined.

Ma Kết được biết đến với tính cầu thị và kỷ luật.

She is not a Capricorn, but she admires their determination.

Cô ấy không phải là Ma Kết, nhưng cô ấy ngưỡng mộ sự quyết tâm của họ.

Is your best friend a Capricorn or a different zodiac sign?

Bạn thân nhất của bạn có phải là Ma Kết hay một cung hoàng đạo khác không?

12

Người sinh ra dưới cung hoàng đạo này.

A person born under this zodiac sign.

Ví dụ

Capricorn is known for being ambitious and practical.

Ma Kết được biết đến vì tham vọng và thực tế.

Not all Capricorns enjoy taking risks in their careers.

Không phải tất cả Ma Kết thích mạo hiểm trong sự nghiệp của họ.

Is your friend a Capricorn? What are their main personality traits?

Bạn có phải là Ma Kết không? Những đặc điểm tính cách chính của họ là gì?

13

Cung hoàng đạo dành cho những người sinh từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1.

A zodiac sign for those born between december 22 and january 19.

Ví dụ

Capricorn is my zodiac sign, I was born on January 5.

Ma Kết là cung hoàng đạo của tôi, tôi sinh vào ngày 5 tháng 1.

I don't know much about Capricorn, can you tell me more?

Tôi không biết nhiều về Ma Kết, bạn có thể cho tôi biết thêm không?

Is Capricorn considered a lucky zodiac sign in some cultures?

Cung hoàng đạo Ma Kết có được xem là một cung hoàng đạo may mắn trong một số văn hóa không?

14

Cung hoàng đạo thứ mười, đại diện cho con dê.

The tenth sign of the zodiac represented by the goat.

Ví dụ

Capricorn is known for being ambitious and hardworking.

Ma Kết nổi tiếng với sự tham vọng và làm việc chăm chỉ.

She is not a Capricorn, but a Pisces sign instead.

Cô ấy không phải là cung Ma Kết, mà là cung Song Ngư.

Is your friend a Capricorn, or is she a different zodiac sign?

Bạn có phải là cung Ma Kết không, hay cô ấy thuộc cung khác?

15

Một người sinh ra dưới cung hoàng đạo này (từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1).

A person born under this sign between december 22 and january 19.

Ví dụ

Is Sarah a Capricorn?

Sarah có phải cung Ma Kết không?

Capricorns are known for their determination.

Người cung Ma Kết nổi tiếng với sự quyết đoán của họ.

Are you a Capricorn like Tom?

Bạn có phải cung Ma Kết như Tom không?

16

Một cung hoàng đạo của một người đặc trưng bởi sự siêng năng, tham vọng và thực tế.

An astrological sign of a person characterized by diligence ambition and practicality.

Ví dụ

Capricorns are known for their diligence in achieving their goals.

Những người cung Ma kết nổi tiếng với sự siêng năng trong việc đạt được mục tiêu của họ.

Not all people born under the sign of Capricorn are ambitious.

Không phải tất cả những người sinh vào cung Ma kết đều tham vọng.

Are Capricorns generally practical and hardworking individuals in your opinion?

Theo ý kiến của bạn, liệu những người cung Ma kết có phải là những cá nhân thực tế và chăm chỉ không?

17

Cung hoàng đạo thứ mười, tượng trưng cho một con dê.

The tenth sign of the zodiac represented by a goat.

Ví dụ

Capricorn is known for their ambition and discipline in achieving goals.

Ma kết nổi tiếng với lòng quyết tâm và kỷ luật trong đạt được mục tiêu.

Not all Capricorns are focused solely on work; some prioritize family.

Không phải tất cả những người Ma kết tập trung chỉ vào công việc; một số ưu tiên gia đình.

Are Capricorns usually practical and realistic in their approach to challenges?

Liệu những người Ma kết thường thực dụng và thực tế trong cách tiếp cận vấn đề không?

Capricorn (Idiom)

ˈkæ.prɪˌkɔrn
ˈkæ.prɪˌkɔrn
01

Một người sinh ra dưới cung ma kết.

A person born under the sign of capricorn.

Ví dụ

Jessica is a Capricorn, born on January 5th, 1995.

Jessica là một người thuộc cung Ma Kết, sinh ngày 5 tháng 1 năm 1995.

Not every Capricorn enjoys social gatherings or large parties.

Không phải mọi người thuộc cung Ma Kết đều thích các buổi tiệc lớn.

Is Michael a Capricorn, born between December 22 and January 19?

Michael có phải là người thuộc cung Ma Kết, sinh từ 22 tháng 12 đến 19 tháng 1 không?

Capricorn (Noun Uncountable)

kˈæpɹəkɔɹn
kˈæpɹəkɑɹn
01

Chòm sao ma kết.

The constellation capricornus.

Ví dụ

Capricorn is visible in the night sky during the winter months.

Cung Ma Kết có thể nhìn thấy trên bầu trời vào mùa đông.

There is no scientific evidence to support the belief in Capricorn.

Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh niềm tin vào Ma Kết.

Is Capricorn considered a significant factor in social interactions?

Ma Kết được coi là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Cung hoàng đạo ma kết.

The astrological sign capricorn.

Ví dụ

Capricorn is known for being practical and ambitious.

Ma Kết nổi tiếng vì thực tế và tham vọng.

Some people don't believe in the traits of Capricorn.

Một số người không tin vào những đặc điểm của Ma Kết.

Is Capricorn considered a compatible sign for Taurus in astrology?

Ma Kết được xem là dấu hiệu phù hợp với Kim Ngưu trong chiêm tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capricorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capricorn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.