Bản dịch của từ Caprolactam trong tiếng Việt

Caprolactam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caprolactam (Noun)

kəpɹˈɑlətæk
kəpɹˈɑlətæk
01

Một hợp chất tinh thể tổng hợp dùng làm chất trung gian trong sản xuất nylon.

A synthetic crystalline compound which is an intermediate in nylon manufacture.

Ví dụ

Caprolactam is essential for producing nylon used in clothing and fabrics.

Caprolactam rất quan trọng để sản xuất nylon dùng trong quần áo và vải.

Many people do not know caprolactam is a key nylon ingredient.

Nhiều người không biết caprolactam là thành phần chính trong nylon.

Is caprolactam safe for the environment during nylon production?

Caprolactam có an toàn cho môi trường trong quá trình sản xuất nylon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caprolactam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caprolactam

Không có idiom phù hợp