Bản dịch của từ Capsizes trong tiếng Việt
Capsizes
Capsizes (Verb)
(nghĩa bóng) gây ra sự cố bất ngờ.
Figuratively to cause to fail unexpectedly.
The new policy capsizes many community programs in our city.
Chính sách mới làm thất bại nhiều chương trình cộng đồng trong thành phố.
The recent budget cuts do not capsizes our social initiatives.
Các khoản cắt giảm ngân sách gần đây không làm thất bại sáng kiến xã hội của chúng tôi.
Does the new law capsizes existing social support systems?
Luật mới có làm thất bại các hệ thống hỗ trợ xã hội hiện có không?
The boat capsizes during the social event last Saturday.
Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
The organizers did not expect the boat to capsizes at all.
Các nhà tổ chức không mong chiếc thuyền sẽ lật úp chút nào.
Did the boat capsizes during the community gathering last month?
Chiếc thuyền có lật úp trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?
The storm capsizes many small boats in the local fishing community.
Cơn bão làm lật nhiều chiếc thuyền nhỏ trong cộng đồng đánh cá địa phương.
The heavy waves do not capsizes the large cruise ship.
Những cơn sóng lớn không làm lật tàu du lịch lớn.
Does the captain know if the boat capsizes easily?
Liệu thuyền trưởng có biết thuyền có dễ bị lật không?
Dạng động từ của Capsizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Capsizes (Noun)
Một con tàu đã bị lật.
A vessel that has capsized.
The boat capsizes during the storm last night in San Francisco.
Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão tối qua ở San Francisco.
Many people believe that capsizes are rare in calm waters.
Nhiều người tin rằng việc lật thuyền hiếm khi xảy ra ở vùng nước yên tĩnh.
Do you think capsizes often happen during sailing competitions?
Bạn có nghĩ rằng việc lật thuyền thường xảy ra trong các cuộc thi buồm không?
Lật tàu bất ngờ.
A sudden overturning of a vessel.
The boat capsizes during the social event on Lake Michigan.
Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội trên hồ Michigan.
The organizers did not expect the boat to capsizes at all.
Nhà tổ chức không mong đợi chiếc thuyền sẽ lật úp chút nào.
Did the boat capsizes during the community festival last summer?
Có phải chiếc thuyền đã lật úp trong lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua không?
The boat capsizes during the social event on Lake Michigan.
Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội trên hồ Michigan.
The capsizes of boats can endanger lives at social gatherings.
Sự lật úp của thuyền có thể gây nguy hiểm cho mạng sống tại các buổi tụ họp xã hội.
Did the capsizes occur during the community picnic last summer?
Có phải các vụ lật úp đã xảy ra trong buổi dã ngoại cộng đồng mùa hè trước không?