Bản dịch của từ Capsizes trong tiếng Việt

Capsizes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capsizes (Verb)

kˈæpsˌaɪzɨz
kˈæpsˌaɪzɨz
01

(nghĩa bóng) gây ra sự cố bất ngờ.

Figuratively to cause to fail unexpectedly.

Ví dụ

The new policy capsizes many community programs in our city.

Chính sách mới làm thất bại nhiều chương trình cộng đồng trong thành phố.

The recent budget cuts do not capsizes our social initiatives.

Các khoản cắt giảm ngân sách gần đây không làm thất bại sáng kiến xã hội của chúng tôi.

Does the new law capsizes existing social support systems?

Luật mới có làm thất bại các hệ thống hỗ trợ xã hội hiện có không?

02

Bị lật úp trong nước.

Become overturned in water.

Ví dụ

The boat capsizes during the social event last Saturday.

Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

The organizers did not expect the boat to capsizes at all.

Các nhà tổ chức không mong chiếc thuyền sẽ lật úp chút nào.

Did the boat capsizes during the community gathering last month?

Chiếc thuyền có lật úp trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?

03

Làm (thuyền, tàu) bị lật trong nước.

Cause a boat or ship to overturn in water.

Ví dụ

The storm capsizes many small boats in the local fishing community.

Cơn bão làm lật nhiều chiếc thuyền nhỏ trong cộng đồng đánh cá địa phương.

The heavy waves do not capsizes the large cruise ship.

Những cơn sóng lớn không làm lật tàu du lịch lớn.

Does the captain know if the boat capsizes easily?

Liệu thuyền trưởng có biết thuyền có dễ bị lật không?

Dạng động từ của Capsizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Capsize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Capsized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Capsized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Capsizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capsizing

Capsizes (Noun)

kˈæpsˌaɪzɨz
kˈæpsˌaɪzɨz
01

Một con tàu đã bị lật.

A vessel that has capsized.

Ví dụ

The boat capsizes during the storm last night in San Francisco.

Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão tối qua ở San Francisco.

Many people believe that capsizes are rare in calm waters.

Nhiều người tin rằng việc lật thuyền hiếm khi xảy ra ở vùng nước yên tĩnh.

Do you think capsizes often happen during sailing competitions?

Bạn có nghĩ rằng việc lật thuyền thường xảy ra trong các cuộc thi buồm không?

02

Lật tàu bất ngờ.

A sudden overturning of a vessel.

Ví dụ

The boat capsizes during the social event on Lake Michigan.

Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội trên hồ Michigan.

The organizers did not expect the boat to capsizes at all.

Nhà tổ chức không mong đợi chiếc thuyền sẽ lật úp chút nào.

Did the boat capsizes during the community festival last summer?

Có phải chiếc thuyền đã lật úp trong lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua không?

03

Hành vi lật úp.

The act of capsizing.

Ví dụ

The boat capsizes during the social event on Lake Michigan.

Chiếc thuyền lật úp trong sự kiện xã hội trên hồ Michigan.

The capsizes of boats can endanger lives at social gatherings.

Sự lật úp của thuyền có thể gây nguy hiểm cho mạng sống tại các buổi tụ họp xã hội.

Did the capsizes occur during the community picnic last summer?

Có phải các vụ lật úp đã xảy ra trong buổi dã ngoại cộng đồng mùa hè trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capsizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsizes

Không có idiom phù hợp