Bản dịch của từ Captioning trong tiếng Việt

Captioning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captioning (Verb)

kˈæpʃənɪŋ
kˈæpʃənɪŋ
01

Phân từ hiện tại của chú thích.

Present participle of caption.

Ví dụ

Many social media platforms are captioning videos for accessibility purposes.

Nhiều nền tảng mạng xã hội đang phụ đề video để tăng khả năng tiếp cận.

They are not captioning their live streams, which limits audience engagement.

Họ không phụ đề các buổi phát trực tiếp, điều này hạn chế sự tham gia của khán giả.

Are they captioning all their videos for the hearing impaired audience?

Họ có phụ đề tất cả video cho khán giả khiếm thính không?

Dạng động từ của Captioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caption

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Captioning

Captioning (Noun)

01

Hành động cung cấp chú thích cho một bộ phim hoặc chương trình phát sóng.

The action of providing captions for a film or broadcast.

Ví dụ

Captioning helps deaf individuals understand movies like 'Dune' better.

Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu phim như 'Dune' tốt hơn.

Captioning is not available for all social media live streams.

Phụ đề không có sẵn cho tất cả các buổi phát trực tiếp trên mạng xã hội.

Is captioning essential for social events broadcasted online?

Phụ đề có cần thiết cho các sự kiện xã hội phát trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Captioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captioning

Không có idiom phù hợp