Bản dịch của từ Captioning trong tiếng Việt
Captioning

Captioning (Verb)
Phân từ hiện tại của chú thích.
Present participle of caption.
Many social media platforms are captioning videos for accessibility purposes.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đang phụ đề video để tăng khả năng tiếp cận.
They are not captioning their live streams, which limits audience engagement.
Họ không phụ đề các buổi phát trực tiếp, điều này hạn chế sự tham gia của khán giả.
Are they captioning all their videos for the hearing impaired audience?
Họ có phụ đề tất cả video cho khán giả khiếm thính không?
Dạng động từ của Captioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caption |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captioning |
Captioning (Noun)
Captioning helps deaf individuals understand movies like 'Dune' better.
Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu phim như 'Dune' tốt hơn.
Captioning is not available for all social media live streams.
Phụ đề không có sẵn cho tất cả các buổi phát trực tiếp trên mạng xã hội.
Is captioning essential for social events broadcasted online?
Phụ đề có cần thiết cho các sự kiện xã hội phát trực tuyến không?
Họ từ
Captioning là quá trình thêm chú thích vào video hoặc chương trình phát sóng, nhằm cung cấp thông tin về âm thanh, lời nói hoặc ngữ cảnh. Chức năng này rất quan trọng cho người khiếm thính hoặc trong môi trường tiếng ồn. Trong tiếng Anh, "captioning" thường được dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, "subtitling" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ việc dịch lời nói sang ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, "captioning" nhấn mạnh hơn việc truyền đạt nội dung âm thanh.
Từ "captioning" bắt nguồn từ danh từ tiếng Latinh "captio", có nghĩa là "sự bắt được" hoặc "sự giữ lại". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 20. Hiện nay, "captioning" chỉ quá trình cung cấp phụ đề cho video hoặc chương trình truyền hình, nhằm hỗ trợ cho người xem trong việc hiểu nội dung mà không cần âm thanh. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về khả năng tiếp cận thông tin trong các phương tiện truyền thông hiện đại.
Chữ "captioning" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến việc cung cấp thông tin bổ sung cho văn bản hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "captioning" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và giáo dục, nơi nó chỉ việc cung cấp phụ đề cho video hoặc hình ảnh nhằm hỗ trợ người xem nắm bắt thông tin tốt hơn, nhất là cho những người có khiếm khuyết về thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp