Bản dịch của từ Captivatingly trong tiếng Việt
Captivatingly
Captivatingly (Adverb)
Her presentation was captivatingly engaging.
Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn.
The topic was not captivatingly discussed during the interview.
Chủ đề không được thảo luận một cách hấp dẫn trong cuộc phỏng vấn.
Was the speech captivatingly delivered by the speaker?
Bài phát biểu được diễn đạt một cách hấp dẫn bởi người nói?
Họ từ
"Captivatingly" là một trạng từ, có nghĩa là một cách thu hút, hấp dẫn hoặc cuốn hút sự chú ý của người khác. Từ này được hình thành từ tính từ "captivating" và thường được sử dụng để miêu tả một cách diễn đạt hay một phong cách hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "captivatingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "captivare", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "lôi cuốn". Sự xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ những điều hoặc hành động tạo ra sức hút mãnh liệt, thu hút sự chú ý. Vị trí "ly" cuối từ chuyển nó thành trạng từ, góp phần làm nổi bật cách thức mà sức hấp dẫn được thể hiện, tương thích với ý nghĩa hiện tại của việc gây hứng thú hoặc lôi cuốn một cách mạnh mẽ.
Từ "captivatingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả nghệ thuật hoặc sự thu hút của một sự kiện. Trong phần Nói, người dùng có thể sử dụng từ này để miêu tả một trải nghiệm hấp dẫn. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc phê bình nghệ thuật, đặc biệt khi bàn về sức hấp dẫn của nhân vật hoặc tác phẩm.