Bản dịch của từ Captivatingly trong tiếng Việt

Captivatingly

Adverb

Captivatingly (Adverb)

kˈæptɨvˌeɪtɨŋ
kˈæptɨvˌeɪtɨŋ
01

Theo cách thu hút và giữ được sự quan tâm.

In a way that attracts and holds interest.

Ví dụ

Her presentation was captivatingly engaging.

Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn.

The topic was not captivatingly discussed during the interview.

Chủ đề không được thảo luận một cách hấp dẫn trong cuộc phỏng vấn.

Was the speech captivatingly delivered by the speaker?

Bài phát biểu được diễn đạt một cách hấp dẫn bởi người nói?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Captivatingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captivatingly

Không có idiom phù hợp