Bản dịch của từ Captivation trong tiếng Việt
Captivation

Captivation (Noun)
Trạng thái bị quyến rũ.
The state of being captivated.
Her captivation with the novel led to an all-night reading session.
Sự mê hoặc của cô ấy với cuốn tiểu thuyết dẫn đến việc đọc suốt đêm.
His lack of captivation during the movie made him fall asleep.
Sự thiếu mê hoặc của anh ta trong phim khiến anh ta ngủ gật.
Was the captivation of the audience evident during the play?
Sự mê hoặc của khán giả có rõ ràng trong vở kịch không?
Captivation (Verb)
Her captivating smile won the hearts of the audience.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chiếm trọn trái tim của khán giả.
The boring presentation failed to captivate the listeners.
Bài thuyết trình nhạt nhẽo đã không làm cho người nghe quan tâm.
Did the captivating scenery inspire your latest writing project?
Khung cảnh quyến rũ đó đã truyền cảm hứng cho dự án viết của bạn mới nhất chưa?
Họ từ
"Captivation" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thu hút sự chú ý và hứng thú mạnh mẽ của một người nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả sức hấp dẫn mãnh liệt mà một đối tượng, ý tưởng hay trải nghiệm mang lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong phát âm, Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai (/ˌkæp.tɪˈveɪ.ʃən/), trong khi Anh Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết thứ nhất.
Từ "captivation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "captivare", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "giam cầm". "Captivare" lại bắt nguồn từ "captivus", nghĩa là "bị bắt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mà sự thu hút hoặc sức lôi cuốn trở thành một loại sức mạnh tinh thần, khiến người ta bị "bắt giữ" bởi vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn. Hiện nay, "captivation" được sử dụng để chỉ trạng thái bị thu hút mạnh mẽ bởi một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó.
"Từ 'captivation' xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, 'captivation' thường được sử dụng để mô tả sự thu hút trong nghệ thuật, truyền thông và giáo dục, phản ánh sức hấp dẫn của một đối tượng hay ý tưởng đối với con người. Từ này thể hiện sự khắc họa sâu sắc và hấp dẫn, phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



