Bản dịch của từ Captured trong tiếng Việt
Captured

Captured (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của chụp.
Past tense and past participle of capture.
The photographer captured the protest's energy during the March 2023 rally.
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại năng lượng của cuộc biểu tình vào tháng 3 năm 2023.
The documentary did not capture the true essence of social issues.
Bộ phim tài liệu không ghi lại được bản chất thực sự của các vấn đề xã hội.
Did the news report capture the public's reaction to the event?
Bản tin có ghi lại phản ứng của công chúng đối với sự kiện không?
She captured the audience's attention with her engaging presentation.
Cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài thuyết trình hấp dẫn của mình.
He didn't capture the essence of the topic in his writing.
Anh ấy không nắm bắt được bản chất của chủ đề trong văn của mình.
Dạng động từ của Captured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capturing |
Captured (Adjective)
The captured footage showed the protest in downtown Chicago last week.
Đoạn video được ghi lại cho thấy cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.
The captured images do not reflect the true feelings of the crowd.
Những hình ảnh được ghi lại không phản ánh cảm xúc thật sự của đám đông.
Can the captured data reveal trends in social media usage?
Liệu dữ liệu được ghi lại có thể tiết lộ xu hướng sử dụng mạng xã hội không?
The captured moment in the photo was priceless.
Khoảnh khắc được ghi lại trong bức ảnh không có giá.
He felt captured by the beauty of the sunset.
Anh ấy cảm thấy bị bắt giữ bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.
Họ từ
Từ "captured" là quá khứ phân từ của động từ "capture", có nghĩa là nắm bắt, chiếm giữ, hoặc ghi lại hình ảnh hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh ảnh hưởng, "captured" có thể đề cập đến việc ghi lại một khoảnh khắc đặc sắc hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai hình thức đều được sử dụng giống nhau trong giao tiếp bằng văn bản và lời nói. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa phương có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này trong các cấu trúc câu khác nhau.
Từ "captured" xuất phát từ động từ La tinh "capturare", nghĩa là "bắt giữ" hoặc "chiếm hữu". "Capturare" lại được hình thành từ gốc "capere", có nghĩa là "nắm, bắt". Lịch sử từ này phản ánh khía cạnh tịch thu hoặc chiếm đoạt, ở cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, "captured" không chỉ ám chỉ việc bắt giữ vật chất, mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như ghi lại khoảnh khắc hoặc ý tưởng.
Từ "captured" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh mô tả sự thu thập thông tin hoặc câu chuyện. Trong phần Nói, nó thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài IELTS, "captured" được sử dụng phổ biến trong các tình huống nói về nghệ thuật (như nhiếp ảnh), khoa học (như thu nhận dữ liệu), và văn học (diễn tả sự chiếm lấy ý tưởng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



