Bản dịch của từ Car insurance trong tiếng Việt

Car insurance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car insurance (Phrase)

01

Bảo hiểm ô tô hoặc các phương tiện giao thông đường bộ khác nhằm bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra tai nạn, trộm cắp hoặc hư hỏng.

Insurance for cars or other road vehicles providing financial protection in case of accidents theft or damage.

Ví dụ

Car insurance is mandatory for all drivers in the United States.

Bảo hiểm xe hơi là bắt buộc đối với tất cả tài xế ở Hoa Kỳ.

Without car insurance, you may face legal consequences if involved in accidents.

Nếu không có bảo hiểm xe hơi, bạn có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý nếu gặp tai nạn.

Do you have car insurance coverage for your upcoming road trip?

Bạn có bảo hiểm xe hơi cho chuyến đi trên đường sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Car insurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given line graph displays the variation in monthly payments made by drivers for over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph highlights the fluctuations in monthly payments made by drivers for over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Car insurance

Không có idiom phù hợp