Bản dịch của từ Car seat trong tiếng Việt

Car seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car seat (Noun)

kˈɑɹ sˈit
kˈɑɹ sˈit
01

Ghế được thiết kế cho trẻ em được cố định chắc chắn trong xe để bảo vệ trẻ khi va chạm.

A seat designed for a child that is secured in a vehicle to protect them during a crash.

Ví dụ

Many parents buy a car seat for their newborns in 2023.

Nhiều bậc phụ huynh mua ghế ngồi ô tô cho trẻ sơ sinh năm 2023.

Not all families can afford a car seat for their children.

Không phải tất cả các gia đình đều có đủ khả năng mua ghế ngồi ô tô cho trẻ.

Is a car seat necessary for children under five years old?

Ghế ngồi ô tô có cần thiết cho trẻ em dưới năm tuổi không?

02

Ghế ngồi trên ô tô, thường được thiết kế để mang lại sự an toàn và hỗ trợ cho trẻ khi di chuyển trên ô tô.

A seat for a car typically designed to provide safety and support for a child when traveling in a vehicle.

Ví dụ

The new car seat ensures my child's safety during long trips.

Ghế ngồi ô tô mới đảm bảo an toàn cho trẻ trong những chuyến đi dài.

The car seat does not fit in my small vehicle.

Ghế ngồi ô tô không vừa với chiếc xe nhỏ của tôi.

Is the car seat approved for children under five years old?

Ghế ngồi ô tô có được phê duyệt cho trẻ dưới năm tuổi không?

03

Ghế có thêm tính năng an toàn cho trẻ em trên ô tô.

A seat with additional safety features for children in automobiles.

Ví dụ

Many parents buy car seats for their children's safety during travel.

Nhiều bậc phụ huynh mua ghế ngồi ô tô để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Not all families use car seats for their kids in vehicles.

Không phải tất cả các gia đình đều sử dụng ghế ngồi ô tô cho trẻ em.

Are car seats mandatory for children in all states of America?

Ghế ngồi ô tô có bắt buộc cho trẻ em ở tất cả các bang Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car seat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.