Bản dịch của từ Car seat trong tiếng Việt
Car seat

Car seat (Noun)
Many parents buy a car seat for their newborns in 2023.
Nhiều bậc phụ huynh mua ghế ngồi ô tô cho trẻ sơ sinh năm 2023.
Not all families can afford a car seat for their children.
Không phải tất cả các gia đình đều có đủ khả năng mua ghế ngồi ô tô cho trẻ.
Is a car seat necessary for children under five years old?
Ghế ngồi ô tô có cần thiết cho trẻ em dưới năm tuổi không?
The new car seat ensures my child's safety during long trips.
Ghế ngồi ô tô mới đảm bảo an toàn cho trẻ trong những chuyến đi dài.
The car seat does not fit in my small vehicle.
Ghế ngồi ô tô không vừa với chiếc xe nhỏ của tôi.
Is the car seat approved for children under five years old?
Ghế ngồi ô tô có được phê duyệt cho trẻ dưới năm tuổi không?
Ghế có thêm tính năng an toàn cho trẻ em trên ô tô.
A seat with additional safety features for children in automobiles.
Many parents buy car seats for their children's safety during travel.
Nhiều bậc phụ huynh mua ghế ngồi ô tô để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Not all families use car seats for their kids in vehicles.
Không phải tất cả các gia đình đều sử dụng ghế ngồi ô tô cho trẻ em.
Are car seats mandatory for children in all states of America?
Ghế ngồi ô tô có bắt buộc cho trẻ em ở tất cả các bang Mỹ không?
"Car seat" là thuật ngữ chỉ ghế ngồi được thiết kế dành riêng cho trẻ em khi ngồi trên xe hơi, nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ trong trường hợp tai nạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "car seat" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự nhưng có thể còn có thêm thuật ngữ "child seat". Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều thể hiện cùng một khái niệm nhưng đôi lúc có sự khác biệt trong các quy định về tiêu chuẩn an toàn tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "car seat" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "car" và "seat". "Car" xuất phát từ từ Latinh "carrus", có nghĩa là xe ngựa hoặc xe cộ, trong khi "seat" đến từ từ Latinh "sedere", mang nghĩa là ngồi. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của ghế trong xe hơi, cung cấp chỗ ngồi và bảo đảm an toàn cho hành khách. Ngày nay, xe hơi và ghế ngồi trong đó đã trở thành một phần thiết yếu của giao thông hiện đại và sự tiện lợi trong di chuyển.
Cụm từ "car seat" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về giao thông và an toàn. Trong bối cảnh hàng ngày, "car seat" thường được sử dụng để chỉ ghế ngồi an toàn cho trẻ em trong xe hơi. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về luật lệ giao thông và các biện pháp bảo vệ sức khỏe cho trẻ nhỏ khi di chuyển bằng xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp