Bản dịch của từ Car-sharing programmes trong tiếng Việt
Car-sharing programmes
Car-sharing programmes (Noun)
Car-sharing programmes help reduce traffic in cities like San Francisco.
Chương trình chia sẻ xe giúp giảm ùn tắc giao thông ở San Francisco.
Car-sharing programmes do not increase the number of individual car owners.
Chương trình chia sẻ xe không làm tăng số lượng chủ sở hữu xe cá nhân.
Are car-sharing programmes popular in urban areas like New York City?
Chương trình chia sẻ xe có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Car-sharing programmes help reduce traffic in cities like San Francisco.
Chương trình chia sẻ xe giúp giảm ùn tắc giao thông ở thành phố San Francisco.
Many people do not use car-sharing programmes in rural areas.
Nhiều người không sử dụng chương trình chia sẻ xe ở vùng nông thôn.
Are car-sharing programmes popular among students at universities?
Chương trình chia sẻ xe có phổ biến trong sinh viên tại các trường đại học không?
Một sáng kiến hoặc dịch vụ thúc đẩy việc sử dụng chung phương tiện để cải thiện hiệu quả giao thông.
An initiative or service that promotes shared use of vehicles to improve transportation efficiency.
Car-sharing programmes are popular in cities like San Francisco and Seattle.
Chương trình chia sẻ xe rất phổ biến ở các thành phố như San Francisco và Seattle.
Many people do not use car-sharing programmes in rural areas.
Nhiều người không sử dụng chương trình chia sẻ xe ở vùng nông thôn.
Are car-sharing programmes effective in reducing traffic congestion?
Chương trình chia sẻ xe có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông không?
Chương trình chia sẻ xe là hình thức dịch vụ cho phép người dùng thuê xe từ một nguồn chung, thường là một công ty hoặc tổ chức. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tại Vương quốc Anh, "car-sharing" cũng được phổ biến nhưng có thể được gọi là "car-club". Về mặt cấu trúc, cả hai đều sử dụng công nghệ để kết nối người dùng với xe. Phương thức tiếp cận này giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.