Bản dịch của từ Car wash trong tiếng Việt

Car wash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car wash (Noun)

kɑɹ wɑʃ
kɑɹ wɑʃ
01

Thiết bị tự động hoặc thủ công để làm sạch phương tiện.

An automatic or manual facility for cleaning vehicles.

Ví dụ

The local car wash opened last month, attracting many new customers.

Cửa hàng rửa xe địa phương mở cửa tháng trước, thu hút nhiều khách hàng mới.

I do not enjoy waiting at the car wash for my vehicle.

Tôi không thích chờ đợi tại cửa hàng rửa xe cho xe của mình.

Is the car wash near my house open on Sundays?

Cửa hàng rửa xe gần nhà tôi có mở cửa vào Chủ nhật không?

02

Nơi chăm sóc xe ô tô một cách chi tiết và sạch sẽ.

A place where cars are cleaned and detailed.

Ví dụ

The car wash on Main Street opens at 8 AM every day.

Trạm rửa xe trên phố Main mở cửa lúc 8 giờ sáng hàng ngày.

The car wash does not accept cash payments anymore since last month.

Trạm rửa xe không còn chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt từ tháng trước.

Is the car wash near the community center busy on weekends?

Trạm rửa xe gần trung tâm cộng đồng có đông khách vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car wash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car wash

Không có idiom phù hợp