Bản dịch của từ Caramelize trong tiếng Việt
Caramelize

Caramelize (Verb)
She caramelize the sugar to make a sweet dessert.
Cô ấy biến đường thành caramel để làm món tráng miệng ngọt ngào.
He didn't caramelize the syrup properly, so the dish tasted bland.
Anh ấy không biến siro thành caramel đúng cách, nên món ăn có vị nhạt nhẽo.
Did they caramelize the sugar before adding it to the recipe?
Họ đã biến đường thành caramel trước khi thêm vào công thức chưa?
Dạng động từ của Caramelize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caramelize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caramelized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caramelized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caramelizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caramelizing |
Họ từ
Từ "caramelize" có nghĩa là quá trình làm cho đường chịu nhiệt độ cao, dẫn đến sự chuyển hóa màu sắc và hương vị thành caramel, một chất lỏng sánh màu nâu, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen ẩm thực và phong cách nấu ăn của từng vùng.
Từ "caramelize" bắt nguồn từ tiếng Pháp "caramel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cannabis", nghĩa là đường. Quá trình caramel hóa được mô tả như một phản ứng hóa học mà đường trải qua khi được đun nóng, dẫn đến sự hình thành màu nâu và hương vị đặc trưng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và hiện nay chỉ định hoạt động chế biến thực phẩm, đặc biệt trong ẩm thực, nhằm tạo ra hương vị và kết cấu phong phú.
Từ "caramelize" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chứa nhiều từ vựng hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc công thức nấu ăn. Chuyển đổi đường thành caramel là một kỹ thuật phổ biến trong nấu ăn, do đó, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả quy trình chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp