Bản dịch của từ Caramelize trong tiếng Việt

Caramelize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caramelize (Verb)

kˈɛɹəməlaɪz
kˈæɹəməlaɪz
01

(của đường hoặc xi-rô) được chuyển thành caramen.

Of sugar or syrup be converted into caramel.

Ví dụ

She caramelize the sugar to make a sweet dessert.

Cô ấy biến đường thành caramel để làm món tráng miệng ngọt ngào.

He didn't caramelize the syrup properly, so the dish tasted bland.

Anh ấy không biến siro thành caramel đúng cách, nên món ăn có vị nhạt nhẽo.

Did they caramelize the sugar before adding it to the recipe?

Họ đã biến đường thành caramel trước khi thêm vào công thức chưa?

Dạng động từ của Caramelize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caramelize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caramelized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caramelized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caramelizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caramelizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caramelize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caramelize

Không có idiom phù hợp