Bản dịch của từ Caravanning trong tiếng Việt

Caravanning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caravanning (Noun)

kˈæɹəvˌænɨŋ
kˈæɹəvˌænɨŋ
01

Hoạt động dành kỳ nghỉ trong một đoàn lữ hành.

The activity of spending a holiday in a caravan.

Ví dụ

Caravanning is a popular way to travel and explore nature.

Du lịch bằng xe caravan là cách phổ biến để du lịch và khám phá thiên nhiên.

Many families enjoy caravanning during the summer break.

Nhiều gia đình thích du lịch bằng xe caravan trong kỳ nghỉ hè.

Caravanning allows people to have a mobile home while on vacation.

Du lịch bằng xe caravan cho phép mọi người có một ngôi nhà di động khi đi nghỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caravanning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] In terms of accommodation preferences, whilst camping or is the top choice amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5-star hotels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Caravanning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.