Bản dịch của từ Carbon dioxide trong tiếng Việt

Carbon dioxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon dioxide(Noun)

kˈɑɹbn daɪˈɑksaɪd
kˈɑɹbn daɪˈɑksaɪd
01

(hóa học vô cơ) Oxit thông thường của cacbon, CO₂; một loại khí không màu, không mùi được hình thành trong quá trình hô hấp và đốt cháy và được thực vật tiêu thụ trong quá trình quang hợp.

Inorganic chemistry The normal oxide of carbon CO₂ a colorless odorless gas formed during respiration and combustion and consumed by plants during photosynthesis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Carbon dioxide (Noun)

SingularPlural

Carbon dioxide

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh