Bản dịch của từ Carbon dioxide trong tiếng Việt
Carbon dioxide

Carbon dioxide (Noun)
(hóa học vô cơ) oxit thông thường của cacbon, co₂; một loại khí không màu, không mùi được hình thành trong quá trình hô hấp và đốt cháy và được thực vật tiêu thụ trong quá trình quang hợp.
Inorganic chemistry the normal oxide of carbon co₂ a colorless odorless gas formed during respiration and combustion and consumed by plants during photosynthesis.
Carbon dioxide levels are rising due to increased industrial activities.
Mức độ carbon dioxide đang tăng do hoạt động công nghiệp tăng lên.
Plants absorb carbon dioxide and release oxygen through photosynthesis.
Cây cối hấp thụ carbon dioxide và phát ra oxy thông qua quang hợp.
Is carbon dioxide a greenhouse gas that contributes to global warming?
Liệu carbon dioxide có phải là khí nhà kính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
Carbon dioxide is a greenhouse gas that contributes to global warming.
Cacbon dioxide là một loại khí nhà kính gây ra hiệu ứng nhà kính.
Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis to produce oxygen.
Cây cỏ hấp thụ cacbon dioxide trong quá trình quang hợp để tạo ra oxy.
Dạng danh từ của Carbon dioxide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbon dioxide | - |
Carbon dioxide (CO2) là một hợp chất hóa học được hình thành từ một nguyên tử carbon và hai nguyên tử oxy. Đây là một khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí, và thường được sản sinh qua quá trình hô hấp của sinh vật và hoạt động đốt cháy nhiên liệu. Trong tiếng Anh, "carbon dioxide" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, từ viết tắt "CO2" cũng thường được sử dụng để thể hiện carbon dioxide một cách ngắn gọn hơn.
Từ "carbon dioxide" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "carbon" có nguồn gốc từ "carbo", nghĩa là than; và "dioxide" từ tiếng Hy Lạp "di-" (hai) và "oxide" (oxit). Carbon dioxide (CO₂) được hình thành qua quy trình phân hủy hữu cơ và sinh hoạt, có vai trò quan trọng trong quang hợp và chu trình cacbon. Hiện nay, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh khí nhà kính và biến đổi khí hậu, phản ánh sự quan tâm đến tác động môi trường của nó.
Carbon dioxide, một khí nhà kính quan trọng, có tần suất xuất hiện cao trong các tài liệu liên quan đến môi trường, khoa học và công nghệ. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Listening (bài nói về biến đổi khí hậu), Reading (bài viết về tác động của con người lên môi trường) và Writing (thảo luận về cách giảm phát thải carbon dioxide). Ngoài ra, từ cũng được dùng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, khoa học sinh học và các chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



