Bản dịch của từ Carbonara trong tiếng Việt

Carbonara

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonara (Adjective)

ˌkɑr.boʊˈnɑ.rə
ˌkɑr.boʊˈnɑ.rə
01

Biểu thị nước sốt mì ống được làm từ thịt xông khói hoặc giăm bông, trứng và kem.

Denoting a pasta sauce made with bacon or ham egg and cream.

Ví dụ

I always order the carbonara pasta at the Italian restaurant.

Tôi luôn đặt món pasta carbonara ở nhà hàng Ý.

She dislikes the carbonara sauce because it contains bacon and cream.

Cô ấy không thích sốt carbonara vì nó chứa thịt ba rọi và kem.

Do you think carbonara pasta is a popular dish in your country?

Bạn nghĩ món pasta carbonara có phải là món ăn phổ biến ở đất nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The moment I took my first bite of homemade spaghetti I was overjoyed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti filled me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's none other than the classic Italian pasta dish called spaghetti [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti was an enriching and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Carbonara

Không có idiom phù hợp