Bản dịch của từ Carbonara trong tiếng Việt
Carbonara

Carbonara (Adjective)
I always order the carbonara pasta at the Italian restaurant.
Tôi luôn đặt món pasta carbonara ở nhà hàng Ý.
She dislikes the carbonara sauce because it contains bacon and cream.
Cô ấy không thích sốt carbonara vì nó chứa thịt ba rọi và kem.
Do you think carbonara pasta is a popular dish in your country?
Bạn nghĩ món pasta carbonara có phải là món ăn phổ biến ở đất nước của bạn không?
Carbonara là một loại pasta có nguồn gốc từ ẩm thực Ý, thường được chế biến từ mì spaghetti, trứng, phô mai Pecorino Romano, thịt xông khói (guanciale hoặc pancetta) và hạt tiêu đen. Món ăn này nổi bật với vị béo ngậy và hương vị đậm đà, thường được phục vụ trong các bữa ăn chính. Từ carbonara chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, các nguyên liệu và cách chế biến có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "carbonara" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có thể bắt nguồn từ từ "carbone", nghĩa là "than", liên quan đến các thợ than làm việc ở vùng núi Appennini. Món ăn này được cho là đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, sử dụng các nguyên liệu như mì, trứng, thịt xông khói và phô mai, để tạo ra một món ăn dễ làm và thịnh soạn. Sự liên kết với thợ than có thể gợi nhớ đến bữa ăn ngon miệng mà họ thường thưởng thức sau một ngày làm việc mệt nhọc.
Từ "carbonara" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ ẩm thực cụ thể. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về ẩm thực Ý hoặc khi so sánh các món ăn truyền thống. Trong các tình huống hàng ngày, "carbonara" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nấu ăn, thực đơn nhà hàng hoặc trong các chương trình truyền hình ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



