Bản dịch của từ Carbonated beverage trong tiếng Việt

Carbonated beverage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonated beverage (Noun)

kˈɑɹbənˌeɪtɨd bˈɛvɚɨdʒ
kˈɑɹbənˌeɪtɨd bˈɛvɚɨdʒ
01

Một thức uống được tạo bọt bằng carbon dioxide.

A drink that has been given bubbles using carbon dioxide.

Ví dụ

I enjoy carbonated beverages like Coca-Cola at social gatherings.

Tôi thích đồ uống có ga như Coca-Cola trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not prefer carbonated beverages due to health concerns.

Nhiều người không thích đồ uống có ga vì lo ngại sức khỏe.

Are carbonated beverages popular at your friend's birthday party?

Đồ uống có ga có phổ biến tại bữa tiệc sinh nhật của bạn bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonated beverage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The diagram illustrates the step-by-step process involved in the production of [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Carbonated beverage

Không có idiom phù hợp