Bản dịch của từ Carbonic acid trong tiếng Việt

Carbonic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonic acid (Noun)

kɑɹbˈɑnɪk ˈæsɪd
kɑɹbˈɑnɪk ˈæsɪd
01

Một axit yếu được hình thành khi carbon dioxide hòa tan trong nước, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nước giải khát và tổng hợp hóa học.

A weak acid formed when carbon dioxide dissolves in water widely used in the making of soft drinks and in chemical synthesis.

Ví dụ

Carbonic acid is commonly found in carbonated beverages like soda.

Axit cacbonic thường được tìm thấy trong đồ uống có ga như nước ngọt.

Some people avoid carbonic acid due to its potential health effects.

Một số người tránh axit cacbonic do tác động tiềm ẩn đến sức khỏe.

Is carbonic acid safe to consume in moderate amounts on a daily basis?

Liệu axit cacbonic có an toàn khi tiêu thụ một cách vừa phải hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonic acid

Không có idiom phù hợp