Bản dịch của từ Carbonizes trong tiếng Việt
Carbonizes

Carbonizes (Verb)
The fire carbonizes wood, leaving only charred remains behind.
Lửa biến gỗ thành than, chỉ để lại những gì đã cháy.
The factory does not carbonize waste properly, causing pollution issues.
Nhà máy không biến chất thải thành carbon đúng cách, gây ra vấn đề ô nhiễm.
Does the process carbonize materials effectively during waste management?
Quá trình này có biến chất liệu thành carbon hiệu quả trong quản lý chất thải không?
Dạng động từ của Carbonizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonizing |
Họ từ
Từ "carbonizes" là động từ chỉ quá trình hoặc hành động chuyển đổi vật chất thành carbon hoặc các dạng carbon thông qua quá trình nhiệt phân hoặc oxy hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể xuất hiện những biến thể từ ngữ khác khi nó liên quan đến các ngành khoa học khác nhau như hóa học hoặc môi trường.
Từ "carbonizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbonis", nghĩa là "than". Quá trình carbon hóa liên quan đến sự biến đổi vật chất thành carbon hoặc các hợp chất chứa carbon, thường xảy ra khi vật liệu hữu cơ bị đốt cháy hoặc phân hủy trong điều kiện yếm khí. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu hóa học và công nghệ, hiện nay sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nhiệt động học và chế biến vật liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong ứng dụng của quá trình này trong sản xuất năng lượng và vật liệu bền vững.
Từ "carbonizes" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu. Tần suất từ này thấp hơn trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "carbonizes" được sử dụng để mô tả quá trình vật lý mà chất hữu cơ bị phân hủy thành than khi bị đốt nóng mà không có oxy, thường được thảo luận trong các nghiên cứu về năng lượng tái tạo hoặc giảm thiểu carbon.