Bản dịch của từ Carbonizes trong tiếng Việt
Carbonizes
Carbonizes (Verb)
The fire carbonizes wood, leaving only charred remains behind.
Lửa biến gỗ thành than, chỉ để lại những gì đã cháy.
The factory does not carbonize waste properly, causing pollution issues.
Nhà máy không biến chất thải thành carbon đúng cách, gây ra vấn đề ô nhiễm.
Does the process carbonize materials effectively during waste management?
Quá trình này có biến chất liệu thành carbon hiệu quả trong quản lý chất thải không?
Dạng động từ của Carbonizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonizing |