Bản dịch của từ Carbonizes trong tiếng Việt

Carbonizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonizes (Verb)

kˈɑɹbənˌaɪzɨz
kˈɑɹbənˌaɪzɨz
01

Chuyển đổi thành carbon, thường bằng cách đun nóng hoặc đốt.

Convert into carbon typically by heating or burning.

Ví dụ

The fire carbonizes wood, leaving only charred remains behind.

Lửa biến gỗ thành than, chỉ để lại những gì đã cháy.

The factory does not carbonize waste properly, causing pollution issues.

Nhà máy không biến chất thải thành carbon đúng cách, gây ra vấn đề ô nhiễm.

Does the process carbonize materials effectively during waste management?

Quá trình này có biến chất liệu thành carbon hiệu quả trong quản lý chất thải không?

Dạng động từ của Carbonizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carbonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carbonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carbonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carbonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carbonizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbonizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonizes

Không có idiom phù hợp