Bản dịch của từ Card reader trong tiếng Việt

Card reader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Card reader (Noun)

kˈɑɹd ɹˈidɚ
kˈɑɹd ɹˈidɚ
01

Một thiết bị đọc dữ liệu từ thẻ nhớ.

A device that reads data from a memory card.

Ví dụ

The card reader helps volunteers access data for community projects easily.

Thiết bị đọc thẻ giúp các tình nguyện viên truy cập dữ liệu dễ dàng.

The card reader does not work well in crowded social events.

Thiết bị đọc thẻ không hoạt động tốt trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Is the card reader available for our social event this weekend?

Thiết bị đọc thẻ có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?

The card reader in my laptop is broken.

Máy đọc thẻ trong laptop của tôi bị hỏng.

I don't have a card reader for my camera.

Tôi không có máy đọc thẻ cho máy ảnh của tôi.

02

Một hệ thống được sử dụng để đọc thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ cho các giao dịch.

A system used for reading credit or debit cards for transactions.

Ví dụ

The new card reader helped the cafe increase customer payments significantly.

Máy đọc thẻ mới đã giúp quán cà phê tăng doanh thu đáng kể.

The shop does not have a card reader for cashless payments.

Cửa hàng không có máy đọc thẻ cho thanh toán không tiền mặt.

Does the restaurant use a card reader for transactions?

Nhà hàng có sử dụng máy đọc thẻ cho giao dịch không?

The card reader at the store is not working today.

Máy đọc thẻ tại cửa hàng không hoạt động hôm nay.

Do you know where I can find a card reader?

Bạn có biết tôi có thể tìm thấy máy đọc thẻ ở đâu không?

03

Bất kỳ tiện ích nào tương tác với thẻ để truy xuất dữ liệu.

Any gadget that interacts with cards for data retrieval.

Ví dụ

The new card reader helps us access data quickly at events.

Đầu đọc thẻ mới giúp chúng tôi truy cập dữ liệu nhanh chóng tại sự kiện.

The card reader does not work with old magnetic stripe cards.

Đầu đọc thẻ không hoạt động với thẻ từ cũ.

Is the card reader compatible with all types of identification cards?

Đầu đọc thẻ có tương thích với tất cả các loại thẻ nhận dạng không?

The card reader at the library helps students check out books.

Máy đọc thẻ ở thư viện giúp sinh viên mượn sách.

She couldn't use the card reader to access the building after hours.

Cô ấy không thể sử dụng máy đọc thẻ để vào tòa nhà sau giờ làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/card reader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Card reader

Không có idiom phù hợp