Bản dịch của từ Card reader trong tiếng Việt
Card reader

Card reader (Noun)
The card reader helps volunteers access data for community projects easily.
Thiết bị đọc thẻ giúp các tình nguyện viên truy cập dữ liệu dễ dàng.
The card reader does not work well in crowded social events.
Thiết bị đọc thẻ không hoạt động tốt trong các sự kiện xã hội đông đúc.
Is the card reader available for our social event this weekend?
Thiết bị đọc thẻ có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?
The card reader in my laptop is broken.
Máy đọc thẻ trong laptop của tôi bị hỏng.
I don't have a card reader for my camera.
Tôi không có máy đọc thẻ cho máy ảnh của tôi.
The new card reader helped the cafe increase customer payments significantly.
Máy đọc thẻ mới đã giúp quán cà phê tăng doanh thu đáng kể.
The shop does not have a card reader for cashless payments.
Cửa hàng không có máy đọc thẻ cho thanh toán không tiền mặt.
Does the restaurant use a card reader for transactions?
Nhà hàng có sử dụng máy đọc thẻ cho giao dịch không?
The card reader at the store is not working today.
Máy đọc thẻ tại cửa hàng không hoạt động hôm nay.
Do you know where I can find a card reader?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy máy đọc thẻ ở đâu không?
The new card reader helps us access data quickly at events.
Đầu đọc thẻ mới giúp chúng tôi truy cập dữ liệu nhanh chóng tại sự kiện.
The card reader does not work with old magnetic stripe cards.
Đầu đọc thẻ không hoạt động với thẻ từ cũ.
Is the card reader compatible with all types of identification cards?
Đầu đọc thẻ có tương thích với tất cả các loại thẻ nhận dạng không?
The card reader at the library helps students check out books.
Máy đọc thẻ ở thư viện giúp sinh viên mượn sách.
She couldn't use the card reader to access the building after hours.
Cô ấy không thể sử dụng máy đọc thẻ để vào tòa nhà sau giờ làm việc.
Thiết bị đọc thẻ (card reader) là một dụng cụ kỹ thuật số dùng để quét, đọc hoặc viết thông tin trên thẻ từ hoặc thẻ thông minh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. Thiết bị này thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính, hệ thống kiểm soát truy cập và quản lý dữ liệu thông tin cá nhân.
Thuật ngữ "card reader" được cấu thành từ hai phần: "card" và "reader". "Card" có nguồn gốc từ chữ Latin "charta", có nghĩa là "giấy" hoặc "mảnh giấy", diễn tả sự vật thế giới được ghi chép. "Reader" xuất phát từ "legere", cũng trong tiếng Latin, có nghĩa là "đọc". Sự kết hợp này phản ánh một thiết bị dùng để đọc thông tin từ thẻ, cho thấy sự phát triển từ việc ghi chép tài liệu đơn giản đến công nghệ hiện đại trong việc xử lý thông tin điện tử.
"Card reader" là một cụm từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến công nghệ và giao dịch tài chính. Trong bối cảnh hàng ngày, "card reader" được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thanh toán điện tử, tại máy rút tiền tự động và các thiết bị bán hàng, thường nhằm miêu tả thiết bị đọc thẻ tín dụng hoặc thẻ ngân hàng. Sự xuất hiện của cụm từ này ngày càng tăng trong các tài liệu liên quan đến thương mại điện tử và an ninh thông tin.