Bản dịch của từ Card stock trong tiếng Việt
Card stock

Card stock (Noun)
We used card stock for our wedding invitation designs last month.
Chúng tôi đã sử dụng giấy bìa cho thiết kế thiệp cưới tháng trước.
Many people do not prefer card stock for everyday greeting cards.
Nhiều người không thích giấy bìa cho thiệp chúc mừng hàng ngày.
Is card stock the best choice for making holiday cards?
Giấy bìa có phải là lựa chọn tốt nhất để làm thiệp lễ hội không?
The card stock used was high quality for the wedding invitations.
Chất liệu giấy sử dụng cho thiệp cưới là loại cao cấp.
The card stock for the flyers was not very durable.
Chất liệu giấy cho tờ rơi không bền lắm.
Is the card stock thick enough for the business cards?
Chất liệu giấy có đủ dày cho danh thiếp không?
I bought card stock for my social event invitations.
Tôi đã mua giấy cứng để làm thiệp mời cho sự kiện xã hội.
They do not use card stock for casual party decorations.
Họ không sử dụng giấy cứng cho trang trí tiệc tùng thông thường.
Do you prefer card stock for your community project materials?
Bạn có thích giấy cứng cho tài liệu dự án cộng đồng không?