Bản dịch của từ Cardamom trong tiếng Việt

Cardamom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardamom (Noun)

01

Hạt thơm của một loại cây thuộc họ gừng, được dùng làm gia vị và làm thuốc.

The aromatic seeds of a plant of the ginger family used as a spice and also medicinally.

Ví dụ

Cardamom is a popular spice in Indian cuisine.

Bạch đậu khô là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.

Some people dislike the taste of cardamom in desserts.

Một số người không thích hương vị của bạch đậu trong món tráng miệng.

Do you know how cardamom can be used medicinally?

Bạn có biết bạch đậu có thể được sử dụng trong việc chữa bệnh không?

02

Cây đông nam á mang hạt bạch đậu khấu.

The se asian plant that bears cardamom seeds.

Ví dụ

Cardamom is often used in Vietnamese cuisine for its unique flavor.

Bạch đậu khá phổ biến trong ẩm thực Việt Nam vì hương vị độc đáo của nó.

Some people find the taste of cardamom too strong for their liking.

Một số người thấy hương vị của bạch đậu quá mạnh mẽ.

Is cardamom a common ingredient in traditional dishes in your country?

Bạch đậu có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardamom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardamom

Không có idiom phù hợp