Bản dịch của từ Cardiff trong tiếng Việt

Cardiff

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiff (Noun)

ˈkɑr.dɪf
ˈkɑr.dɪf
01

Thủ đô của xứ wales, nằm ở phía đông nam của đất nước.

The capital of wales situated in the southeast of the country.

Ví dụ

Cardiff is the capital of Wales, known for its vibrant culture.

Cardiff là thủ đô của Wales, nổi tiếng với văn hóa sôi động.

Cardiff is not just a city; it's a social hub in Wales.

Cardiff không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm xã hội của Wales.

Is Cardiff the best city for social events in Wales?

Liệu Cardiff có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Wales không?

Cardiff (Idiom)

ˈkɑr.dɪf
ˈkɑr.dɪf
01

Để chiến thắng nghịch cảnh.

To triumph over adversity.

Ví dụ

Cardiff overcame many challenges to host the 2019 UEFA Champions League.

Cardiff đã vượt qua nhiều thách thức để tổ chức UEFA Champions League 2019.

Cardiff did not let the floods stop their community events last summer.

Cardiff không để lũ lụt ngăn cản các sự kiện cộng đồng mùa hè vừa qua.

How did Cardiff manage to host the festival despite the rain?

Cardiff đã quản lý tổ chức lễ hội như thế nào bất chấp mưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiff

Không có idiom phù hợp