Bản dịch của từ Cardiovascular disease trong tiếng Việt
Cardiovascular disease

Cardiovascular disease (Noun)
Regular exercise can reduce the risk of cardiovascular disease.
Việc tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Heart attacks are a common result of cardiovascular disease.
Các cơn đau tim là hậu quả phổ biến của bệnh tim mạch.
Many people suffer from various forms of cardiovascular disease worldwide.
Nhiều người trên toàn thế giới mắc các dạng bệnh tim mạch khác nhau.
Bệnh tim mạch (cardiovascular disease) là thuật ngữ chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, bao gồm bệnh động mạch vành, đột quỵ, và bệnh mạch ngoại vi. Bệnh này thường liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch và các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường và béo phì. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, về mặt viết có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và chính tả một số từ liên quan.
Thuật ngữ "bệnh tim mạch" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "cardio" xuất phát từ "cor, cordis" có nghĩa là "tim", và "vascular" từ "vasculum", nghĩa là "mạch". Lịch sử thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học liên quan đến hệ tuần hoàn. Ngày nay, "bệnh tim mạch" chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến tim và mạch máu, với liên hệ rõ ràng đến sức khỏe tổng thể và các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao và cholesterol.
Bệnh tim mạch là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học và nghiên cứu dịch tễ học là rất cao, phản ánh sự quan tâm rộng rãi đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng. Trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, lối sống không lành mạnh và yếu tố nguy cơ, cụm từ này thường được nhắc đến nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và quản lý các bệnh lý liên quan đến tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

