Bản dịch của từ Career change trong tiếng Việt

Career change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career change (Noun)

kɚˈɪɹ tʃˈeɪndʒ
kɚˈɪɹ tʃˈeɪndʒ
01

Sự chuyển đổi từ nghề này sang nghề khác.

A transition from one career to another.

Ví dụ

Many people consider a career change for better job satisfaction.

Nhiều người xem xét thay đổi nghề nghiệp để có sự hài lòng hơn.

She does not regret her career change from teaching to marketing.

Cô ấy không hối hận về việc thay đổi nghề nghiệp từ giảng dạy sang tiếp thị.

Is a career change necessary for personal growth in today's society?

Có cần thiết phải thay đổi nghề nghiệp để phát triển bản thân trong xã hội hôm nay không?

02

Quá trình thay đổi nghề nghiệp hoặc công việc của một người.

The process of changing ones profession or job.

Ví dụ

Many people consider a career change in their thirties for better opportunities.

Nhiều người xem xét việc thay đổi nghề nghiệp ở tuổi ba mươi để có cơ hội tốt hơn.

A career change is not easy for most individuals in society.

Việc thay đổi nghề nghiệp không dễ dàng với hầu hết mọi người trong xã hội.

Is a career change common among workers in today's job market?

Việc thay đổi nghề nghiệp có phổ biến trong số công nhân trên thị trường lao động hiện nay không?

03

Một sự thay đổi đáng kể trong con đường chuyên nghiệp của một người.

A significant shift in ones professional path.

Ví dụ

Many people experience a career change in their forties or fifties.

Nhiều người trải qua sự thay đổi nghề nghiệp ở độ tuổi bốn mươi hoặc năm mươi.

A career change is not easy for everyone in today's job market.

Sự thay đổi nghề nghiệp không dễ dàng cho mọi người trong thị trường lao động hiện nay.

Is a career change necessary for personal happiness and fulfillment?

Liệu sự thay đổi nghề nghiệp có cần thiết cho hạnh phúc và sự thỏa mãn cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career change

Không có idiom phù hợp