Bản dịch của từ Career change trong tiếng Việt
Career change

Career change (Noun)
Sự chuyển đổi từ nghề này sang nghề khác.
A transition from one career to another.
Many people consider a career change for better job satisfaction.
Nhiều người xem xét thay đổi nghề nghiệp để có sự hài lòng hơn.
She does not regret her career change from teaching to marketing.
Cô ấy không hối hận về việc thay đổi nghề nghiệp từ giảng dạy sang tiếp thị.
Is a career change necessary for personal growth in today's society?
Có cần thiết phải thay đổi nghề nghiệp để phát triển bản thân trong xã hội hôm nay không?
Quá trình thay đổi nghề nghiệp hoặc công việc của một người.
The process of changing ones profession or job.
Many people consider a career change in their thirties for better opportunities.
Nhiều người xem xét việc thay đổi nghề nghiệp ở tuổi ba mươi để có cơ hội tốt hơn.
A career change is not easy for most individuals in society.
Việc thay đổi nghề nghiệp không dễ dàng với hầu hết mọi người trong xã hội.
Is a career change common among workers in today's job market?
Việc thay đổi nghề nghiệp có phổ biến trong số công nhân trên thị trường lao động hiện nay không?
Một sự thay đổi đáng kể trong con đường chuyên nghiệp của một người.
A significant shift in ones professional path.
Many people experience a career change in their forties or fifties.
Nhiều người trải qua sự thay đổi nghề nghiệp ở độ tuổi bốn mươi hoặc năm mươi.
A career change is not easy for everyone in today's job market.
Sự thay đổi nghề nghiệp không dễ dàng cho mọi người trong thị trường lao động hiện nay.
Is a career change necessary for personal happiness and fulfillment?
Liệu sự thay đổi nghề nghiệp có cần thiết cho hạnh phúc và sự thỏa mãn cá nhân không?
Khái niệm "career change" đề cập đến việc chuyển đổi từ một lĩnh vực nghề nghiệp sang lĩnh vực khác, thường vì lý do tìm kiếm sự thỏa mãn cá nhân hoặc phát triển nghề nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "career change" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu ngành nghề và bối cảnh xã hội của mỗi vùng.
Thuật ngữ "career change" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "career" và "change". Từ "career" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carrière", mang nghĩa là "đường đi" hoặc "lĩnh vực nghề nghiệp", được hình thành từ tiếng Latinh "carriera", chỉ sự di chuyển. Từ "change" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cambiare", nghĩa là "trao đổi". Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển đổi giữa các lĩnh vực nghề nghiệp, đánh dấu một giai đoạn mới trong sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
Cụm từ "career change" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về lý do, thách thức và lợi ích của việc chuyển đổi nghề nghiệp. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu hướng nghiệp, bài viết về phát triển bản thân và cuộc sống công sở, nơi người lao động chia sẻ kinh nghiệm cũng như quan điểm về việc thay đổi nghề nghiệp để tìm kiếm sự thỏa mãn hoặc cơ hội mới.